全球贸易商编码:36VN303075124
地址:Vietnam, Thành phố Hồ Chí Minh, Tân Phú, Đ. Tân Kỳ Tân Quý, E
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:277 条 相关采购商:12 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 32151900 34021390 38099200 38249999 39091090 39092090 84138119 84433229 84433940 84439990
相关贸易伙伴: MUEHLEN SOHN GMBH + CO. KG , DEISUN TRADING CO., LTD. , FONG ZEC BUSINESS CO., LTD. 更多
CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其277条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 公司的采购商12家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 3 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 19 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 101 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỊA PHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 38099200 | Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất chống thấm PK-307 (Thành phần chính là Petroleum resin, chất nhũ hóa, hợp chất kiềm), 200 lit/thung, CAS-64742-16-1 Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38249999 | Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200kg/bao Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39091090 | Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39091090 | Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38099200 | Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất chống thấm PK-303 (Thành phần chính là Petroleum resin, chất nhũ hóa, hợp chất kiềm), 200 lit/thung, CAS-64742-16-1. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 39091090 | ADHESIVE ADDITIVE USED IN PAPER PRODUCTION INDUSTRY CAS-901: THE PRODUCT HAS MAIN INGREDIENTS OF UREA FORMALDEHYDE RESIN AND LIQUID ADDITIVES, 240 KG/BARREL, CAS: 1854-26-8 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 38099200 | ADHESIVE ADDITIVE USED IN PAPER PRODUCTION INDUSTRY PSA-303: THE PRODUCT HAS MAIN INGREDIENTS OF ORGANIC POLYMER AND ADDITIVES, IN ALKALINE ENVIRONMENT, LIQUID FORM), 250KG/BARREL CAS NO: 25322-68-3. | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 38099200 | STABILIZER USED IN PAPER PACKAGING INDUSTRY, STABILIZER SB-100 (CHEMICAL PREPARATION WITH MAIN INGREDIENTS OF AL2(SO4)3, SIO2 AND ADDITIVES, POWDER FORM), 200 KG/BARREL, CAS NO: 1303-96-4, (305019095) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-13 | 出口 | 39091090 | ADHESIVE ADDITIVE USED IN PAPER PRODUCTION INDUSTRY CAS-901: THE PRODUCT HAS MAIN INGREDIENTS OF UREA FORMALDEHYDE RESIN AND LIQUID ADDITIVES, 240 KG/BARREL, CAS: 1854-26-8#&TW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 38099200 | ADHESIVE ADDITIVE USED IN PAPER PRODUCTION INDUSTRY PSA-303: THE PRODUCT HAS MAIN INGREDIENTS OF ORGANIC POLYMER AND ADDITIVES, IN ALKALINE ENVIRONMENT, LIQUID FORM), 250KG/BARREL CAS NO: 25322-68-3.#&TW | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台