全球贸易商编码:36VN303018510
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:197 条 相关采购商:2 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 01051110 39174000 39269060 40101200 40169390 48239099 65050090 73072990 73181610 73182100 73182200 73182400 73202090 73261900 73262090 73269099 74122099 79070099 82119291 84145949 84212990 84233010 84242019 84251900 84362910 84368029 84369120 84369911 84369919 84807990 84818065 84818066 84835000 85072094 85235200 85371019 85372090 85444299 87168010 90258020
相关贸易伙伴: CPM/PACIFIC (PRIVATE) LTD. , IMPEX BARNEVELD B.V. , CTB MALAYSIA SDN BHD, 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其197条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 公司的采购商2家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 17 | 7 | 40 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 23 | 9 | 66 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 20 | 6 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÁT NGHĨA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 96081010 | Bút bằng nhựa hiệu Facco, mới 100% | ITALY | O***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48209000 | Giấy ghi chú loại nhỏ hiệu Facco, mới 100% | ITALY | O***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48209000 | Giấy ghi chú loại lớn hiệu Facco, mới 100% | ITALY | O***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 49111090 | Tài liệu catalogue để tham gia hội chợ | ITALY | O***A | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84369919 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vỏ quả lô RMP 650-105, (20CrMnTi) dạng rãnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT số:16659/BTC-CST, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73182200 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng chặn bằng thép, phi 254, WHT1000, Legacy Number: 3247800, Item no: 10118963, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73182200 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng thép, Legacy Number: 5734953, Item no: 10149305, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73181590 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Bu long dẫn cám, bằng thép, 3/4", Legacy Number: 8052601, Item no: 10172032, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73182200 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng thép, PM7730/7930 Legacy Number: 0368301, Item no: 10101242, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73182200 | phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng thép, phi 215,3 x 6,99 Legacy Number: 4683000, Item no: 10145898, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台