全球贸易商编码:36VN303001651
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:366 条 相关采购商:1 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 38101000 38109000 39173399 39269059 39269099 65069990 70159090 76052990 81019990 83111090 83112090 83119000 84682010 85159090 85451900 90269010
相关贸易伙伴: INDUSTRIAL WELDING CORPORATION , TRM TECHNOLOGY, INC. , SHANDONG SOLID SOLDER CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其366条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 公司的采购商1家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 28 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 5 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 11 | 3 | 297 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI T.E.M 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 83111090 | Điện cực kim loại NHF-HMn Size: 4.0 x 350 mm ( không thuộc quản lý TT 41 2018/BGTVT). Mới 100% | PHILIPPINES | I*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83111090 | Điện cực kim loại Nidurit 65 Size: 4.0 x 450 mm ( không thuộc quản lý TT 41 2018/BGTVT). Mới 100% | PHILIPPINES | I*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83111090 | Điện cực kim loại NHF-160MC Size: 4.0 x 350 mm ( không thuộc quản lý TT 41 2018/BGTVT). Mới 100% | PHILIPPINES | I*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83111090 | Điện cực kim loại NHF-HMn Size: 3.2 x 350 mm ( không thuộc quản lý TT 41 2018/BGTVT). Mới 100% | PHILIPPINES | I*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83111090 | Điện cực kim loại NHF-NiMn Size: 3.2 x 350 mm ( không thuộc quản lý TT 41 2018/BGTVT). Mới 100% | PHILIPPINES | I*** | 更多 |
2020-10-29 | 出口 | 38109000 | THUỐC (BỘT) HÀN SJ 501T- BEST METAL (THÀNH PHẦN: C 0.082%, MN 1.15%, SI 0.31%, S 0.024%, P 0.026%) DÙNG TRONG NGÀNH HÀN, KHÔNG DÙNG TRONG GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN. MỚI 100%#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2020-10-28 | 出口 | 38109000 | THUỐC (BỘT) HÀN SJ 501T- BEST METAL (DÙNG TRONG NGÀNH HÀN, KHÔNG DÙNG TRONG GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). MỚI 100%#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2020-10-28 | 出口 | 38109000 | THUỐC (BỘT) HÀN SJ 501T- BEST METAL (THÀNH PHẦN: C 0.082%, MN 1.15%, SI 0.31%, S 0.024%, P 0.026%) DÙNG TRONG NGÀNH HÀN, KHÔNG DÙNG TRONG GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN. MỚI 100%#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台