全球贸易商编码:36VN302901508
地址:14/10 Đ. Ng. Tất Tố, Phường 19, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:237 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39263000 44079290 73181510 73181610 83021000 83024290 83100000 94033000
相关贸易伙伴: PS FURNITURE INC. , OKING PRODUCTS LTD. , ABALON HARDWOOD HESSEN GMBH 更多
CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其237条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 115 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 100 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CHUYÊN NGHIỆP P.D.T 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 76169990 | MẪU THANH NHÔM CHO DỰ ÁN SÀN NHẢY, KÍCH THƯỚC: 9INCHX9INCH, 2 CÁI/SET, HÀNG MẪU, MỚI 100% | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2021-05-30 | 进口 | 44079290 | DRY SAWN BEECH WOOD GRADE RUS (BEECH RUS). SPECIFICATION: THICKNESS 23.8 X WIDTH 100 X LENGTH 2750 MM. QUANTITY 1,468 M3. UNIT PRICE IS 295 EUROS/M3. | GERMANY | A***H | 更多 |
2021-05-30 | 进口 | 44079290 | DRY SAWN BEECH WOOD GRADE RUS (BEECH RUS). SPECIFICATION: THICKNESS 23.8 X WIDTH 100 X LENGTH 3050 MM. QUANTITY 9,715 M3. UNIT PRICE 295 EUR/M3. | GERMANY | A***H | 更多 |
2021-05-30 | 进口 | 44079290 | DRY SAWN BEECH WOOD GRADE RUS (BEECH RUS). SPECIFICATION: THICKNESS 23.8 X WIDTH 100 X LENGTH 3350 MM. QUANTITY 8,947 M3. UNIT PRICE IS 295 EUROS/M3. | GERMANY | A***H | 更多 |
2021-05-30 | 进口 | 44079290 | DRY SAWN BEECH WOOD GRADE RUS (BEECH RUS). SPECIFICATION: THICKNESS 23.8 X WIDTH 100 X LENGTH 3050 MM. QUANTITY 10,917 M3. UNIT PRICE IS 295 EUROS/M3. | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 94039090 | Mặt ngăn kéo tủ (Drawer front-U61106-22X10A-U00),có lõi bằng ván dăm,nẹp bốn cạnh bằng gỗ beech,phủ veneer beech,vát cạnh,không sơn,kích cỡ T 17.5 x W 256 x L 558.8 MM. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 94039090 | Mặt ngăn kéo tủ (Drawer front-U61106-28X05G-U00),có lõi bằng ván dăm,nẹp bốn cạnh bằng gỗ beech,phủ veneer beech,vát cạnh,không sơn,kích cỡ T 17.5 x W 138.1 x L 711.2 MM. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 94039090 | Mặt ngăn kéo tủ (Drawer front-U61106-16X10A-U00),có lõi bằng ván dăm,nẹp bốn cạnh bằng gỗ beech,phủ veneer beech,vát cạnh,không sơn,kích cỡ T 17.5 x W 256 x L 406.4 MM. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 94039090 | Mặt ngăn kéo tủ (Drawer front-U61106-22X05G-U00),có lõi bằng ván dăm,nẹp bốn cạnh bằng gỗ beech,phủ veneer beech,vát cạnh,không sơn,kích cỡ T 17.5 x W 138.1 x L 558.8 MM. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 94039090 | Mặt ngăn kéo tủ (Drawer front-U61106-16X05G-U00),có lõi bằng ván dăm,nẹp bốn cạnh bằng gỗ beech,phủ veneer beech,vát cạnh,không sơn,kích cỡ T 17.5 x W 138.1 x L 406.4 MM. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台