全球贸易商编码:36VN302853759
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3961 条 相关采购商:21 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 40092190 40169390 59119090 73209090 74122020 84122100 84122900 84129090 84133090 84139190 84195091 84219930 84219997 84249099 84718010 84718090 84733090 84799030 84812090 84813090 84818082 84819090 84821000 84841000 84842000 85043319 85045020 85365020 85365039 85369019 85371013 85389019 85394900 85489090 90248010 90258030 90262040 90271020 90303200 90308490 90318090
相关贸易伙伴: POLYMAX LTD. , ROTEX GLOBAL,LLC , WICHMANN GMBH 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3961条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 公司的采购商21家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 157 | 1 | 998 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 164 | 1 | 827 | 0 |
2022 | 进口 | 64 | 44 | 22 | 267 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 132 | 2 | 848 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 26 | 7 | 163 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phớt cơ khí làm kín của bơm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác. P/N: F-P07U-JJYAGY1-0350. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | A***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phớt cơ khí làm kín của bơm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác. P/N: F-W03SU-GGY1-0300. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | A***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phớt cơ khí làm kín của bơm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác. P/N: N-P011U-DDY1-0365. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | A***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phớt cơ khí làm kín của bơm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác. P/N: N-T01DU-A-ZL-0350. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | A***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phớt cơ khí làm kín của bơm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác. P/N: N-T03DU-EAYR-0250. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | A***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122020 | 39845422#&BRONZE THREADLESS COUPLING. P/N: ANSI B18.3 5/16-18X1 12.9 (PO: A7P-4501090086). 100% BRAND NEW | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70179000 | 8005543866#&GLASS BOTTLE WITH TAP, CAPACITY 10 LITERS, USED IN LABORATORY. BRAND: SIMAX (PO: A7P-8005543866). 100% NEW | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 74122020 | 30098545#&BRASS THREADLESS COUPLING. P/N: BR1233202100 (PO: A7P-4501092536). 100% BRAND NEW | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 74122020 | 39786062#&BRASS THREADLESS COUPLING. P/N: LE90584 (PO: A7P-4501090708). 100% BRAND NEW | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 68052000 | 8005405225#&40MM SANDPAPER (1 ROLL = 50M). P/N: KK 114 F 400 (PO: A7P-8005405225). 100% NEW.#&DE | VIETNAM | P***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台