CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ

全球贸易商编码:36VN302824927

该公司海关数据更新至:2024-09-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2003 条 相关采购商:52 家 相关供应商:20 家

相关产品HS编码: 39174000 39209990 40091290 40169390 70199090 73079990 84042000 84049090 84131910 84137091 84139140 84139190 84213990 84219999 84811099 84812090 84813010 84813040 84813090 84814090 84818062 84818072 84818073 84818082 84818099 84841000 90262040 90328990

相关贸易伙伴: TLV INTERNATIONAL, INC. , IWAKI & CO., LTD. , TLV PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2003条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 公司的采购商52家,供应商20条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 17 25 1 423 0
2022 出口 26 22 2 236 0
2022 进口 9 14 6 98 0
2021 出口 20 27 2 266 0
2021 进口 11 16 5 188 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 7 8 4 194 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 84813090 Phụ tùng của thiết bị ngưng tụ NSS1NL-10 size 25A - Bộ van dẫn hướng(van một chiều), ID code: 3002396, Size: 25mm, Hiệu:TLV, mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-28 进口 84813090 Phụ tùng của thiết bị ngưng tụ NSS1NL-5 size 20A - Bộ van dẫn hướng(van một chiều), ID code: 3004446, Size: 25mm, Hiệu:TLV, mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-28 进口 84049090 Phụ tùng của thiết bị ngưng tụ NSS1NL-5 size 20A - Bộ phận xã khí, ID code: 5134922, Size: 25mm, Hiệu:TLV, mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-28 进口 84049090 Phụ tùng của thiết bị ngưng tụ NSS1NL-10 size 25A - Bộ phận xã khí, ID code: 5134922, Size: 25mm, Hiệu:TLV, mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-28 进口 84213990 Thiết bị lọc khí chữ Y bằng thép không gỉ dùng trong đường ống dẫn hơi, áp lực cài đặt 2.1Mpa, Model: Y3, Size: 20A, Hiệu:TLV, mới 100% JAPAN T***. 更多
2024-10-02 出口 68151990 GVF35E OD.150XID.115X3.0T#&GVF35E TIGHT SEAL RING, MAIN COMPONENT FROM GRAPHITE REINFORCED WITH 0.05MM THIN STEEL SHEET, SIZE OD.150XID.115X3.0TMM, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-10-02 出口 68151990 GVF35E OD.150XID.115X3.0T#&GVF35E TIGHT SEAL RING, MAIN COMPONENT FROM GRAPHITE REINFORCED WITH 0.05MM THIN STEEL SHEET, SIZE OD.150XID.115X3.0TMM, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-09-26 出口 39269059 GK G7010 B16.5 6B #150 RF#&G7010 PTFE SEALING GASKET, SIZE ASME B16.5 6B #150 RF, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-09-26 出口 39269059 GK G7010 B16.5 6B #150 RF#&G7010 PTFE SEALING GASKET, SIZE ASME B16.5 6B #150 RF, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-09-26 出口 39269059 GK G7010 B16.5 6B #150 RF#&G7010 PTFE SEALING GASKET, SIZE ASME B16.5 6B #150 RF, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询