全球贸易商编码:36VN302802521
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:368 条 相关采购商:3 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 13023990 15151900 15153090 15180015 15180039 21069099 25070000 28211000 28272010 28421000 29156000 29163100 29181100 29241990 29242910 29280090 29321400 29349990 32061110 32064990 32110000 32129011 33021090 34021390 34029019 35021100 35040000 35079000 38123900 38249999 39011099 39021040 39021090 39023090 39069099 39079990 39094090 39111000 39139090 39171090 48201000 49100000 49111090 76032020
相关贸易伙伴: ALBERDINGK BOLEY GMBH , CARLFORS BRUK AB , SHANDONG LONCT ENZYMES CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其368条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 公司的采购商3家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 26 | 13 | 84 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 31 | 13 | 198 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 14 | 4 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - TIẾP THỊ ĐÔNG BẮC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 33021090 | Phụ gia thực phẩm: Hương lá dứa - Pandan BenBerg Arome BBA 778840 (thành phần chính propylene glycol) dùng tạo hương cho các sản phẩm đồ uống không cồn, 5kg/can, mới 100% | INDONESIA | P***L | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 33021090 | Phụ gia thực phẩm: Hương vải - Lychee BenBerg Arome BBA 778831 (thành phần chính propylene glycol) dùng tạo hương cho các sản phẩm đồ uống không cồn, 5kg/can, mới 100% | INDONESIA | P***L | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28230000 | Phụ gia thực phẩm: Bột màu dùng cho thực phẩm Titanium Dioxide - Pretiox AV-01-FG, mới 100% | CZECH | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28272010 | Phụ gia thực phẩm - Calcium Chloride (CTHH: CaCl2, chứa từ 73% đến 80% tính theo trọng lượng), dạng bột 25kg/bag, mới 100% | FINLAND | T***B | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39023090 | Hạt nhựa từ Copolymer Propylene nguyên sinh: Polybatch ABPP 10 SC-WZ, 25kg/bao, dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100%. | INDONESIA | P***S | 更多 |
2022-02-15 | 出口 | 39079990 | Glue_th # & synthetic plastic beads - Polymers | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-02-15 | 出口 | 39079990 | Glue_th # & synthetic plastic beads - Polymers | VIETNAM | C***N | 更多 |
2021-09-20 | 出口 | 39079990 | GLUE_TH # & SYNTHETIC PLASTIC BEADS - POLYMERS | VIETNAM | C***N | 更多 |
2021-09-20 | 出口 | 39079990 | GLUE_TH # & SYNTHETIC PLASTIC BEADS - POLYMERS | VIETNAM | C***N | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 39079990 | GLUE_TH#&SYNTHETIC RESIN-POLYMERS | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台