全球贸易商编码:36VN302738058
该公司海关数据更新至:2022-09-12
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:60 条 相关采购商:0 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39235000 40169390 40169959 72101290 73151199 73261900 73269099 74071030 74071040 74199931 76169990 80070020 80070099 82072000 82119299 83099092 84224000 84282090 84289090 84688000 84798110 84798939 84802000 84804900 85364990 85369099 85395000 85444922 90318090 94054099
CTY TNHH NAM THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH NAM THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其60条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH NAM THÀNH 公司的采购商0家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 8 | 2 | 56 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH NAM THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH NAM THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH NAM THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.06%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,193.118MT | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.21mm, rộng740mm, dài 790mm, hàm lượng carbon 0.06%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,50.921MT | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.21mm, rộng740mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.06%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,26.025MT | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.21mm, rộng810mm, dài 810mm, hàm lượng carbon 0.06%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,54.799MT | CHINA | G***D | 更多 |
2020-12-29 | 进口 | 73261900 | PHỂN HÌNH VUÔNG BẰNG SẮT DÙNG CHO THÙNG 3KG, 3L SQUARE THE EAR PIECE, HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台