全球贸易商编码:36VN302672008
地址:44 Đ. Hoàng Diệu, Khu phố 1, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:992 条 相关采购商:29 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 40169390 73072190 73181690 73182200 73182400 73182990 73201090 73269099 83099089 84042000 84099177 84099914 84123100 84139190 84148049 84169000 84219929 84244190 84249023 84714110 84717020 84796000 84818099 84819090 84828000 84831090 84835000 84836000 84839099 84842000 84849000 85012019 85043416 85044090 85111090 85119090 85123010 85131090 85149020 85235130 85258059 85319030 85363090 85365039 85365051 85371019 85489010 90200000 90262040 90269010 90328100 94054099
相关贸易伙伴: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. , RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD. , SEAFIRST MARINE SERVICES PTE LTD. 更多
CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其992条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 公司的采购商29家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 20 | 117 | 2 | 287 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 151 | 23 | 487 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 65 | 2 | 172 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 29 | 2 | 46 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẠI LÝ HÀNG HẢI CAO MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 90262040 | Đồng hồ đo áp suất khí (đo áp suất của đường ống dẫn khí ), model: GVP-75, NSX: Fuoka Senyohin, mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 49059900 | Hải lược đồ hành trình ( 298 tờ /bộ )( thiết bị, vật tư sử dụng cho tàu MV ST.HELEN ,QT: MALTA ) mới 100% | UNITED KINGDOM | O*** | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 49019990 | Tài liệu kỹ thuật chuyên ngành hàng hải ( 95 cuốn /bộ)( thiết bị, vật tư sử dụng cho tàu MV ST.HELEN ,QT: MALTA ) mới 100% | UNITED KINGDOM | O*** | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40092290 | Ống thủy lực ( vật tư, vật dụng sử dụng cho tàu S499, QT:Malta) mới 100% | GREECE | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 49089000 | Đề can dán chỉ dẫn, cảnh báo an toàn trên tàu ( 875 tấm/bộ ) ( vật tư, vật dụng sử dụng cho tàu S499, QT:Malta) mới 100% | GREECE | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 49019990 | Tài liệu kỹ thuật chuyên ngành hàng hải ( 95 cuốn /bộ)( thiết bị, vật tư sử dụng cho tàu MV ST.HELEN ,QT: MALTA ) mới 100%#&GB | VIETNAM | T***A | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 49059900 | Hải lược đồ hành trình ( 298 tờ /bộ )( thiết bị, vật tư sử dụng cho tàu MV ST.HELEN ,QT: MALTA ) mới 100%#&GB | VIETNAM | T***A | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 95043010 | Bộ máy chơi game ( PS5)( gồm 1 máy, 1 màn hình, 1 bộ điều khiển,6 đĩa trò chơi) , hiệu SONY( vật tư, vật dụng sử dụng cho tàu S499, QT:Malta) mới 100%#&CN | VIETNAM | M***A | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 82041200 | mỏ-lết điều chỉnh ( 39 cái /bộ ) ( vật tư, vật dụng sử dụng cho tàu S499, QT:Malta) mới 100%#&FR | VIETNAM | M***A | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 82041200 | Bộ đầu tiếp vặn ốc lục giác ( 56 cái /bộ ) ( vật tư, vật dụng sử dụng cho tàu S499, QT:Malta) mới 100%#&FR | VIETNAM | M***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台