CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG

全球贸易商编码:36VN302643825

该公司海关数据更新至:2022-09-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:79 条 相关采购商:3 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 48043990 48062000 48236900 48239051 48239099 84223000 84411010 84414010 84418010 84424010

相关贸易伙伴: ITOCHU PULP AND PAPER CORP. , NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION , NISSHO IWAI PAPER PULP CORP. 更多

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其79条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 公司的采购商3家,供应商7条。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 1 1 19 0
2022 进口 4 1 3 15 0
2021 出口 2 5 2 27 0
2021 进口 1 2 1 13 0
2020 进口 2 4 1 5 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIỆN NĂNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 48043990 Giấy MG kraft không tráng, dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì đựng hàng hóa, định lượng: 40gsm, khổ 600mm, hiệu MARUSUMI (mới 100%) JAPAN T***. 更多
2022-09-26 进口 48043990 Giấy MG kraft không tráng, dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì đựng hàng hóa, định lượng: 40gsm, khổ 650mm, hiệu MARUSUMI (mới 100%) JAPAN T***. 更多
2022-09-26 进口 48043990 Giấy MG kraft không tráng, dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì đựng hàng hóa, định lượng: 40gsm, khổ 720mm, hiệu MARUSUMI (mới 100%) JAPAN T***. 更多
2022-09-26 进口 48043990 Giấy MG kraft không tráng, dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì đựng hàng hóa, định lượng: 40gsm, khổ 840mm, hiệu MARUSUMI (mới 100%) JAPAN T***. 更多
2022-09-26 进口 48043990 Giấy MG kraft không tráng, dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì đựng hàng hóa, định lượng: 40gsm, khổ 790mm, hiệu MARUSUMI (mới 100%) JAPAN T***. 更多
2022-09-28 出口 48194000 Túi giấy kraft không nhãn hiệu, định lượng 120gsm, KT: 5.5" x 3.5" x 8.625" (mới 100%, 250 cái/ctn)#&VN UNITED STATES A***. 更多
2022-09-28 出口 48194000 Túi giấy kraft không nhãn hiệu, định lượng 120gsm, KT: 5.5" x 3.25" x 12.5" (mới 100%, 250 cái/ctn)#&VN UNITED STATES A***. 更多
2022-09-28 出口 48194000 Túi giấy kraft không nhãn hiệu, định lượng 125gsm, KT: 18" x 7" x 18.75" (mới 100%, 200 cái/ctn)#&VN UNITED STATES A***. 更多
2022-09-28 出口 48194000 Túi giấy kraft không nhãn hiệu, định lượng 120gsm, KT: 10" x 5" x 10" (mới 100%, 250 cái/ctn)#&VN UNITED STATES A***. 更多
2022-09-28 出口 48194000 Túi giấy kraft không nhãn hiệu, định lượng 120gsm, KT: 13" x 7" x 17" (mới 100%, 250 cái/ctn)#&VN UNITED STATES A***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询