全球贸易商编码:36VN302641539
地址:638 Đ. Nguyễn Duy, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7618 条 相关采购商:43 家 相关供应商:56 家
相关产品HS编码: 34022015 39191020 39211392 39211399 39211999 39232199 39249090 39262090 39269099 43040099 48062000 48191000 48193000 48195000 48211010 48211090 48236900 51111900 51113000 51119000 51121100 51123000 52082100 52082200 52082300 52083190 52083200 52083300 52084190 52084290 52084300 52084900 52085190 52093200 52093900 52102900 52103100 52103200 52103900 52104190 52104900 52113200 52113900 52114900 52121300 52121400 52121510 53091100 53091900 53092900 53110090 54012090 54071099 54074200 54075200 54075300 54076190 54076910 54076990 54077200 54078100 54078200 54078300 54079200 54079300 54082200 54082400 54083200 54083300 55081090 55082090 55132100 55132300 55142200 55151100 55151200 55151300 55151900 55159910 55159990 55161200 55161300 55162200 55164200 55169100 55169200 55169300 56031100 56031200
相关贸易伙伴: SANKEI CO., LTD. , LIMONTA SPA , EUROJERSEY SPA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7618条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 公司的采购商43家,供应商56条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 27 | 96 | 5 | 1211 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 137 | 11 | 1729 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 119 | 4 | 1990 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 151 | 7 | 2003 | 0 |
2020 | 进口 | 30 | 80 | 6 | 685 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HỮU NGHỊ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 60069000 | Vải, chất liệu: 100% polyester, khổ: 130cm | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 58063999 | 130#&Băng các loại (viền, trang trí, dựng) K: 0.5cm-20cm ( vải dệt thoi khổ hẹp có tỷ trọng < 5%, dùng cho hàng may mặc ) | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56049030 | 132#&Dây thun ( vải dệt có phủ cao su , sợi có độ bền cao từ polyester) | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 59019090 | 111#&Dựng K:120-125cm (Vải hồ cứng polyester 100%) | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 52083200 | 9#&Vải Cotton 100% K:148-153 cm ( Vải dệt thoi từ bông, tỷ trọng >85%, trọng lượng < 200g/m2,vải vận chéo 3 sợi, đã nhuộm ) | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62011100 | 57F13-812#&Áo khoác nam dài tay có cổ, túi (MEN'S COAT)-Wool 100% K:146-151 cm. NC: BLACK LABEL.#&VN | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 61023000 | WG6756.0713.04-1#&Áo Jacket trẻ em gái - 100% Polyester - Nhãn hiệu Columbia#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 61023000 | WG6756.0713.04#&Áo Jacket trẻ em gái - 100% Polyester - Nhãn hiệu Columbia#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 61023000 | WA6756.0713.04#&Áo Jacket trẻ em gái - 100% Polyester - Nhãn hiệu Columbia#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 61023000 | XL6578.0713.03-1#&Áo Jacket nữ - 100% Polyester - Nhãn hiệu Columbia#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台