CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN

全球贸易商编码:36VN302634813

地址:27-29-31 Đ. số 9A, Khu dân cư Trung Sơn, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-05-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:333 条 相关采购商:23 家 相关供应商:15 家

相关产品HS编码: 28539090 38220090 39173999 40169390 70179000 73072990 73269099 84193919 84213990 84219999 84224000 84818099 84821000 85044090 85371019 85394900 90111000 90118000 90119000 90262030 90269010 90272010 90279091 90321010

相关贸易伙伴: NABERTHERM GMBH , NIKON SINGAPORE PTE LTD. , JULABO GMBH 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其333条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 公司的采购商23家,供应商15条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 21 1 72 0
2022 出口 14 18 1 46 0
2022 进口 7 16 9 55 0
2021 出口 10 18 2 38 0
2021 进口 9 22 3 96 0
2020 进口 4 5 3 19 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 90321010 Bộ ổn nhiệt model: FP89-ME 230V/ 50Hz, HSX: JULABO. Hàng mới 100%. Dùng trong phòng thí nghiệm. GERMANY J***H 更多
2022-09-27 进口 85371099 Bo khuếch đại tín hiệu dùng cho máy quang phổ GCMS, code: N6480549, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm UNITED STATES P***. 更多
2022-09-27 进口 85371099 Bo tín hiệu tương tự dùng cho máy quang phổ GCMS, code: N6480091, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm MALAYSIA P***. 更多
2022-09-27 进口 85371099 Bo điều khiển RF cho máy quang phổ ICP, code: N0819128, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm CHINA P***. 更多
2022-09-16 进口 39173999 Dây dẫn mẫu 1.30mm ID Grey/Grey bằng nhựa dùng cho máy quang phổ ( 12 cái/gói), code: N0777444, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm UNITED STATES P***. 更多
2024-05-30 出口 90279000 N0780130#&1 SLOT PLASMA TOWER FOR SPECTROMETER. CODE: N0780130, HSX: PERKINELMER, 100% NEW, USED IN THE LABORATORY VIETNAM D***. 更多
2024-05-30 出口 90279000 N0781014#&2.00MM GLASS SAMPLE NOZZLE FOR SPECTROPHOTOMETER. CODE: N0781014, HSX: PERKINELMER, 100% NEW, USED IN THE LABORATORY VIETNAM D***. 更多
2024-05-30 出口 39173999 DAY HUT 09908585#&RED/RED 1.14MM ID PLASTIC SAMPLE SUCTION WIRE FOR SPECTROPHOTOMETER (12 PIECES/PACK). CODE:09908585, HSX: PERKINELMER, 100% NEW PRODUCT, USED IN PLATING CHEMICAL LABORATORY VIETNAM D***. 更多
2024-05-30 出口 39173999 DAY HUT 09908587#&BLACK/BLACK 0.76MM ID PLASTIC SAMPLE SUCTION WIRE FOR SPECTROPHOTOMETER (12 PIECES/PACK). CODE: 09908587. HSX: PERKINELMER, 100% NEW PRODUCT, USED IN CHEMICAL LABORATORIES FOR PLATING ROOMS VIETNAM D***. 更多
2024-05-28 出口 28539090 N0776200#&COOLING WATER 30 PLUS-FIVE 1/2 GAL FOR SPECTROPHOTOMETER, 1.9L/BOTTLE, 5 BOTTLES/BOX). CODE: N0776200, HSX: PERKINELMER, 100% NEW, USED IN THE LABORATORY VIETNAM D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询