全球贸易商编码:36VN302632502
地址:Lô 6-2,Đường B2-B3, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-12-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:832 条 相关采购商:13 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 39172200 39231090 39235000 39269099 40082190 40091100 40101200 40169390 40169999 40170090 68149000 69141000 70023990 73049090 73079910 73079990 73151199 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73182200 73269099 74199999 76169990 82055900 82119390 82119490 83024999 83025000 84089091 84099117 84122100 84122900 84141000 84145930 84145949 84198919 84212311 84212319 84213110 84213990 84295900 84314190 84314300 84314990 84811019 84812090 84818099 84821000 84828000 84834030 84834090 84839099 85013140 85013222 85014019 85015119 85015219 85015229 85030090 85044011 85045093 85114099 85123010 85158090 85159090 85168090 85285920 85321000 85361092 85363010 85364140 85365069 85365099 85371099 85444929 85452000 87089999 90248010 90251919 90259010 90261030 90262030 90262040 90268010 90278040 90318090
相关贸易伙伴: JSI ROCK TOOLS CO., LTD. , NORMET SINGAPORE PTE LTD. , ROBIT KOREA LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其832条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 公司的采购商13家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 8 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 39 | 2 | 102 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 64 | 18 | 248 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 7 | 3 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 72 | 5 | 334 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 22 | 6 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84304100 | Máy khoan đá bánh xích tự hành và phụ kiện đồng bộ đi kèm, model HCR1200-DSIII, hiệu FURUKAWA. Nsx:FURUKAWA ROCK DRILL Co., LTD. Số khung: 1770100413; số động cơ: TEF01367. SX:2022.Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68149000 | Phụ tùng máy hàn nhựa: Ống cách nhiệt bằng mica, đường kính : 85.3-89.25mm; dài: 157.5mm. Mã hàng: 124.828. Hàng mới 100%. Nsx: Leister | GERMANY | L***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68149000 | Phụ tùng máy hàn nhựa: Ống cách nhiệt bằng mica, đường kính : 34.6mm; dài: 88mm. Mã hàng: 101.929. Hàng mới 100%. Nsx: Leister | UNITED KINGDOM | L***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 73182400 | Phụ tùng máy hàn nhựa: Chốt khóa gạt nhiệt máy hàn bằng thép, kích thước 52x8mm. Mã hàng: 100.360. Hàng mới 100%. Nsx: Leister | SWITZERLAND | L***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Phụ tùng máy hàn nhựa: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, kích thước 665x10mm. Mã hàng: 104.224. Hàng mới 100%. Nsx: Leister | SWITZERLAND | L***G | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 85415100 | SEMICONDUCTOR COMPONENTS OF TRIAC L1 WELDING MACHINE (PLASTIC WELDING MACHINE SPARE PARTS). PRODUCT CODE: 117.307. PUBLISHER: LEISTER. NEW 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 85371099 | CONTROL BOARD OF LHS61 PREMIUM WELDING MACHINE, 3X400-480V (PLASTIC WELDING MACHINE SPARE PARTS). PRODUCT CODE: 145.431. PUBLISHER: LEISTER. NEW 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 85415100 | SEMICONDUCTOR COMPONENTS OF TRIAC L2 WELDING MACHINE (PLASTIC WELDING MACHINE SPARE PARTS). PRODUCT CODE: 117.311. PUBLISHER: LEISTER. NEW 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-11-24 | 出口 | 84145930 | HOTWIND SYSTEM 400V/5400W HOT AIR BLOWER (142,641) (MACHINE = PIECE, ELECTRIC OPERATED, 100% NEW, BRAND: LEISTER)#&CH | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-09-21 | 出口 | 85168090 | 145437#&CERAMIC HEAT BLOWER RESISTOR (145,437), MODEL LHS41L, CAPACITY 400V/5.5KW, DIAMETER 44MM, LENGTH 133MM, USED TO HEAT PAPER CUP MAKING MACHINES, BRAND LEISTER. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台