全球贸易商编码:36VN302597576
地址:42, Châu Văn Liêm, Phường 14, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2981 条 相关采购商:2 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 30041019 30042031 30042091 30042099 30049059 30049089 30049099 30051010 30051090 30059020 30063090 33049930 33049990 33069000 33079090 34022015 38200000 39172929 39174000 39201011 39233090 39269039 39269053 39269059 39269099 40093199 40103900 40149090 40169999 61151010 69039000 73089099 73181690 73181990 73182400 73182990 73209090 82032000 82041200 82060000 83022010 83024999 84137043 84137059 84145199 84186990 84189100 84212910 84717020 84719010 84795000 84818063 84818099 84821000 84839099 85011029 85012019 85044019 85044090 85232981 85235910 85238099 85285910 85361019 85365099 85366191 85366199 85369093 85371099 85381011 85381019 85389019 85392930 85429000 85442021 85444296 85444923 85489010 90278030 90318090 90330010
相关贸易伙伴: MICRO LABS LTD. , PHIL INTERNATIONAL CO., LTD. , ABBOTT DIAGNOSTICS GMBH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2981条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 公司的采购商2家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 52 | 24 | 1426 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 58 | 5 | 1410 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 20 | 2 | 142 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (6L45-22) Total Bilirubin, KIT/2750 test, Lot: 62175UQ05, NHH: 31.10.2023, Nhà SX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc | CANADA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (8G63-22) Direct Bilirubin, KIT/2000 test, Lot: 62150UQ05, NHH: 31.10.2023, Nhà SX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc | CANADA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (7P45-22) ALINITY i Toxo IgG Reagent Kit, KIT/2 x 100 tests, Lot: 44252BE00, NHH: 26.07.2023, Nhà SX: Abbott GmbH | GERMANY | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38220090 | Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro (7P64-01) Alinity i HBeAg Calibrators, KIT/2 x 3 ml, Lot: 39443BE00, NHH: 24.03.2023, Nhà SX: Abbott GmbH & Co. KG | GERMANY | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38220090 | Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro (8P06-11) ALINITY i Anti-HCV Controls, KIT/2 x 8 ml, Lot: 40107BE00, NHH: 4.04.2023, Nhà SX: Abbott GmbH & Co. KG | GERMANY | Z***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 30051090 | Băng cá nhân tiệt trùng chống thấm nước URGOSTART CONTACT 10*10cm. 10 Miếng/ hộp. NSX: 05/2021, HSD: 04/2024, NHÀ SX: LABORATOIRES URGO. HÀNG MỚI 100%#&FR | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 76061290 | Cuộn nhôm bọc nắp ống chứa mẫu xét nghiệm(7L12-51) RESEAL ALUMINIUM COIL, KIT/1, Nhà SX: Inpeco S.A | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2021-04-01 | 出口 | 90181900 | Hematology analyzer: CELL DYN RUBY. S/ N: 55125BG. Year of manufacture: 2015. Rental price: 1200 USD/ year. Term: 5 years, SX: Abbot, outsourcing: Flextronics. Used goods. #&SG | SINGAPORE | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台