全球贸易商编码:36VN302342200
地址:364 Đ. Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 72110, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:326 条 相关采购商:3 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 38244000 39172100 39172300 39172929 39173999 39259000 39269099 40169390 40169500 73069099 73079990 73089099 73121091 73159090 73181590 73181690 73181990 73182200 73209090 73269099 74112900 82041200 83014090 84099914 84132090 84136090 84137049 84138210 84141000 84212311 84254290 84304100 84314300 84798940 84818099 84821000 85068099 85361099 85364990 85365059 90262040
相关贸易伙伴: TECHNIDRILL , BOUYGUES ENERGIES & SERVICES , MAU QUAN INTERNATIONAL COMPANY LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其326条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 10 | 6 | 44 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 27 | 2 | 278 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VSL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 72123012 | Dải thép dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (G3302) rộng36mm, dung sai +/- 0,1mm, Độ dày0,27mm,dung sai +/- 0,01mm,Lượng carbon 0,07%,.Hàng mới100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 72123012 | Dải thép dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (G3302) rộng36mm, dung sai +/- 0,1mm, Độ dày0,27mm,dung sai +/- 0,01mm,Lượng carbon 0,07%,.Hàng mới100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73181690 | Đai ốc cho kích thủy lực bằng thép - Screw for Gripper 0.6 . Hàng mới 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85452000 | Chổi than 2001708 ( hàng dùng trong xây dựng ) 2001708 brush,220V . Mới 100% | UNITED STATES | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73089099 | Nêm cho kích thủy lực bằng thép - Gripper 0.6 for ZPE -460 Jack . Hàng mới 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73089099 | Nêm cho kích thủy lực bằng thép - Gripper 0.6 for Mono Jack JAD. Hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73089099 | Thân neo VSLAB S6-4 (L 235 x W 115x H55mm) ( Bằng thép, hàng dùng trong xây dựng, mới 100%, dùng để neo cáp vào bê tông )- Cast Anchorage body VSLAB S6-4 | VIETNAM | V***- | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73089099 | Thân neo VSLAB S6-5 (L265 x W130 x H55mm) ( Bằng thép, hàng dùng trong xây dựng, mới 100%, dùng để neo cáp vào bê tông )- Cast Anchorage body VSLAB S6-5 | VIETNAM | V***- | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72123013 | Dải thép dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (G3302) rộng36mm, độ dày0,25mm,dung sai +/- 0,01mm,Lượng carbon là 0,08%, G3141 SPCC-1/8B. Hàng mới100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台