全球贸易商编码:36VN302294821
地址:17 Nguyễn Huy Tưởng, Phường 6, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:481 条 相关采购商:5 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39269099 40169390 72223090 73079290 73079990 73129000 73269099 82041100 82041200 83024290 84241090 84242029 84249099 84813010 84813090 84818061 84818062 84818063 84818072 84818088 84818099 84819090 85235921 85285910 85299020 85311020 85311030 85311090 85318010 85363090 85365069 85365099 85371019 85389019 90261030 90261040 90262040
相关贸易伙伴: HONEYWELL INTERNATIONAL SDN BHD , THE VIKING CORPORATION(FAR EAST) PTE LTD. , VIKING SUPPLY NET 更多
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其481条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 公司的采购商5家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 11 | 1 | 36 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 10 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 17 | 5 | 92 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 8 | 1 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 23 | 4 | 304 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84241090 | Bình rỗng chứa chất dập cháy, bằng thép, 3.0 gallon (438167), dùng trong hệ thống chữa cháy nhà bếp, không thuộc thông tư 08/2019/TT-BCA; 1182/QĐ-BCT, nhãn hiệu ansul, hàng mới 100%. | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84241090 | Bình rỗng chứa chất dập cháy, bằng thép, 1.5 gallon (438165), dùng trong hệ thống chữa cháy nhà bếp, không thuộc thông tư 08/2019/TT-BCA; 1182/QĐ-BCT, nhãn hiệu ansul, hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84249029 | Đầu phun chữa cháy 3N (443327), 10 cái/ hộp, nhãn hiệu Ansul, hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84249099 | Tủ chứa bình chữa cháy bằng thép (429870), kích thước: 64x28x23cm, dung tích 11.37 lit, nhãn hiệu Ansul, hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84249099 | Tủ chứa bình chữa cháy bằng thép (429870), kích thước: 64x28x23cm, dung tích 11.37 lit, nhãn hiệu Ansul, hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85371099 | AIR DISCHARGE CONTROL CABINET, PRODUCT CODE RP-2002E, USED IN GAS FIRE EXTINGUISHING SYSTEMS, BRAND NOTIFIE, 240VAC, 2.085A. NEW 100%. | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85311030 | ADDRESSABLE SMOKE DETECTOR USED IN FIRE ALARM, PRODUCT CODE FSP-951, BRAND NOTIFIER, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85044019 | POWER SUPPLY FOR FIRE ALARM PANELS, INPUT VOLTAGE 240VAC, OUTPUT VOLTAGE 24V, PRODUCT CODE AMPS-24E, 2.5A, NOTIFIER BRAND, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 85319090 | SMOKE FILTER USED IN FIRE ALARMS, PRODUCT CODE VSP-855-20, BRAND XTRALIS, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 85365069 | 6'' FLOW SWITCH, PRODUCT CODE VSRF0600, LOAD CAPACITY OF SWITCH 10A 250VAC/2A 0-30VDC, BRAND POTTER, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台