全球贸易商编码:36VN302268557
该公司海关数据更新至:2022-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3947 条 相关采购商:3 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 35061000 39231090 39269099 68052000 73072910 73202090 73269099 74081900 74199999 76051990 76169990 84145949 84149029 84212990 84243000 84669390 84798939 84814090 84834090 85030090 85045010 85045020 85119090 85151100 85151990 85152100 85158090 85159090 85284920 85322100 85322300 85322400 85322500 85333100 85333900 85334000 85339000 85361012 85364990 85365099 85369019 85389019 85411000 85412900 85413000 85414010 85414029 85414090 85415000 85416000 85419000 85423100 85423300 85423900 85442011 85444294 85444949 85472000 85479090 87089924 90281090 90299010 90303310 96031010 96031020
相关贸易伙伴: CHANNEL ARK ENTERPRISES , LE CHAMP (SEA) PTE LTD. , EXCELPOINT SYSTEMS ( PTE ) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3947条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 公司的采购商3家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 31 | 1 | 660 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 31 | 2 | 286 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 52 | 4 | 2986 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ HỒNG KÝ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 84145949 | Phụ kiện máy hàn: Quạt tản nhiệt -AC: 380V -80W. Model: 200FZY7-S. kích thước: 62 x 221 x 221mm. ( hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85151100 | Phụ kiện máy hàn: Bộ tay cầm dùng để hàn Máy hàn Plasma. Code: 40A-TQ. (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85414010 | Phụ kiện máy hàn: ĐI-ốt. Code: MD75S16M2. (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85414010 | Phụ kiện máy hàn: ĐI-ốt. Code: 35A 1600V ( MT3516A ). (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85414010 | Phụ kiện máy hàn: ĐI-ốt. Code: SML4728A-E3/61 (3.3V 1A). (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74199999 | Phụ kiện máy hàn: Đầu nối bằng đồng bọc nhựa DKJ10-25. (Hàng mới 100%) | VIETNAM | C***S | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74199999 | Phụ kiện máy hàn: Trụ đồng lục giác. Code: 25x05x03mm (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74199999 | Phụ kiện máy hàn: Trụ đồng lục giác. Code: 3x12mm (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74199999 | Phụ kiện máy hàn: Đầu Cos bằng đồng có khóa 6.3mm. (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74199999 | Phụ kiện máy hàn: Trụ đồng lục giác. Code: 3x15mm (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台