全球贸易商编码:36VN302130894
地址:199 Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1208 条 相关采购商:1 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 25202090 30059020 30059090 30061090 30064010 33019090 34070020 35069900 39173999 39191099 39206190 39209990 39232990 39269039 39269099 48109990 63079040 73121010 73269099 79040000 82032000 84242029 84248950 84778039 84798210 90183110 90184900 90189090 90212900 90230000
相关贸易伙伴: ZHERMACK SPA. , TOMY INTERNATIONAL,INC. , ULTRADENT PRODUCTS INC. 更多
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1208条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 公司的采购商1家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 23 | 14 | 581 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 20 | 10 | 538 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 9 | 4 | 87 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90184900 | Mũi khoan dùng trong cấy ghép implant - DRILL STOP KIT, COMPLETE. Code: DSKIT, đóng gói: 50pcs/kit, NSX: Biomet 3i, LLC, Mỹ. Mới 100% | UNITED STATES | B***C | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90212900 | Thanh titan dùng để thay thế chân răng (Implant) - 3i T3 Dental Implant (With Dcd Non-Platform Switched Tapered Implant 5X10Mm). Code: BNST510, NSX: Biomet 3i Dental Iberica, Tây Ban Nha. Mới 100% | SPAIN | B***C | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90212900 | Nắp lành thương dùng trong cấy ghép Implan - Low Profile Abutment (Gold-Tile-Retaining Screw). Code: LPCGSH, NSX: Biomet 3i Dental Iberica, Tây Ban Nha. Mới 100% | SPAIN | B***C | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90212900 | Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn - OsseoGuard Resorbable Collagen Membrane 15 mm x 20 mm. Code: OG1520, 1 miếng 15mm x 20mm/hộp, NSX: Collagen Matrix, Inc, Mỹ. Mới 100% | UNITED STATES | B***C | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90212900 | Thanh titan dùng để thay thế chân răng (Implant) - 3i T3 Dental Implant (With Dcd Non-Platform Switched Tapered Implant 5X11.5Mm). Code: BNST511, NSX: Biomet 3i Dental Iberica, Tây Ban Nha. Mới 100% | SPAIN | B***C | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90184900 | TRIOS 3 ORTHO S2P-2 Máy quét nha khoa 3 chiều dùng để lấy dấu răng và phụ kiện Serial No. 1AC1750S01025B Hàng tạm xuất sửa chữa trong vòng 120 ngày#&PL | DENMARK | 3***S | 更多 |
2022-09-11 | 出口 | 90184900 | 3Shape Trios Scanner with Pen grip Máy quét nha khoa 3 chiều dùng để lấy dấu răng và phụ kiện Serial No. 1WA1616S01033B Hàng tạm xuất sửa chữa trong vòng 120 ngày#&PL | DENMARK | 3***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台