全球贸易商编码:36VN302128172
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:573 条 相关采购商:33 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 28112210 28112290 28352600 29339990 38160090 38249999 39219090 39232990 39239090 40169500 48025729 48194000 54072000 56075090 68061000 68069000 69021000 69022000 69032000 69039000 73079990 73269099 82055900 82059000 83081000 84141000 84148090 84224000 84743110 84818099 85369039 85444296 87168090 90251919 90258020 90318090
相关贸易伙伴: SHENZHEN YUANTE TECHNOLOGY CO., LTD. , RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD. , STREAM PEAK INTERNATIONAL PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其573条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 公司的采购商33家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 11 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 13 | 2 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 15 | 2 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 10 | 3 | 108 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 23 | 6 | 185 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 24 | 3 | 180 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 38160090 | Vữa chịu lửa cao nhôm loại RESITECT A95-03-DE (mã: HISFP399), thành phần Al2O3: 92.55%, nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ C, dùng cho thùng thép lỏng. Mới 100% | GERMANY | R***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90251920 | Thiết bị ghi nhiệt độ TemU dùng để ghi nhiệt độ trong xe lạnh, model: 60 TemU. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39269099 | Miếng lót hút nước thực phẩm bằng nhựa PE (Polyethylen); Kích thước: 130x90mm (3000 cái/thùng); nsx: DEMI CO.,LTD; Hàng không hiệu. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 39239090 | Khay nhựa PP (Polypropylene) dùng để chứa trái cây; 1000 cái/thùng; kích thước 29x39cm - 23 lỗ - màu đen. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 39239090 | Khay nhựa PP (Polypropylene) dùng để chứa trái cây; 1000 cái/thùng; kích thước 29x39cm - 25 lỗ - màu đen. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73269099 | ABV-THANHCHANCONTAINER#&CONTAINER BARRIER; MATERIAL: STAINLESS STEEL, CAST IRON, FOAM RUBBER; ORIGINAL SIZE: 2.2M, LENGTH AFTER INCREASE: 2.55M. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 39239090 | AIR BAG CODE MFBH204033L (MADE FROM UNINFLATED HDPE PLASTIC) USED FOR LINING DOMESTIC PROCESSED PRODUCTS, SIZE 400X330MM, 20MIC, LENGTH 450M/ROLL. 100% NEW [MDV-1297] | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 39232990 | HDPE#&AIRBAG FOR STUFFING GOODS, CODE HDPE, SIZE 20X10CM, 20MIC, LENGTH 300M/ROLL, USED IN PACKAGING GOODS. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 48114900 | TAPE-BROWN-GUM-.VN#&PAPER PACKAGING TAPE - GUMMED TAPE. | VIETNAM | S***D | 更多 |
2024-08-02 | 出口 | 38249999 | VT0025#&BICH CHONG AM: SILICAGEL 1GR O/W PLASTIC. | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台