全球贸易商编码:36VN302088836
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:323 条 相关采购商:15 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 28080000 28151100 28269000 28273200 28273910 28273920
相关贸易伙伴: GRASIM INDUSTRIES LIMITED UNIT-INDIAN RAYON , TAIKO MARKETING (S) PTE LTD. , GRASIM INDUSTRIES LIMITED - UNIT CHEMICAL DIVISION 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其323条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 公司的采购商15家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 11 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 12 | 1 | 104 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 11 | 1 | 140 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO PHỤNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-29 | 进口 | 28273200 | PAC-SAB 18 PLUS POLYALUMINIUM CHLORIDE (LIQUID) (POLY ALUMINUM HYDROXY CHLORIDE) CHEMICALS FOR INDUSTRIAL WASTEWATER TREATMENT | INDIA | G***N | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 28273200 | PAC-SAB 18 PLUS POLYALUMINIUM CHLORIDE (LIQUID) (POLY ALUMINUM HYDROXY CHLORIDE) CHEMICALS FOR INDUSTRIAL WASTEWATER TREATMENT | INDIA | G***N | 更多 |
2021-05-12 | 进口 | 28080000 | NITRIC ACID (HNO3 68%) USED IN PLATING INDUSTRY 100% NEW | SINGAPORE | T***. | 更多 |
2021-04-02 | 进口 | 28151100 | CAUSTIC SODA FLAKES (NAOH 99.5%) DRY BASIS USED FOR CLEANING | INDIA | G***N | 更多 |
2021-01-22 | 进口 | 28273200 | PAC-18 Plus Polyaluminium SAB Chloride (Liquid) (Poly aluminum hydroxy chloride) Chemicals used industrial wastewater treatment | INDIA | G***N | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 29152100 | 0131-A#&ACETIC ACID SOLUTION-CH3COOH 99%; CAS CODE: 64-19-7, USED TO CLEAN PRODUCT SURFACES. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-05-20 | 出口 | 29152100 | 0131-A#&ACETIC ACID SOLUTION-CH3COOH 99%; CAS CODE: 64-19-7, USED TO CLEAN PRODUCT SURFACES. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-06 | 出口 | 28272010 | 1210702962#&CACL2 (CALCIUM CHLORIDE), CAS CODE: 10035-04-8; CHEMICALS FOR WASTEWATER TREATMENT (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-06 | 出口 | 29152100 | 0131-A#&ACETIC ACID SOLUTION-CH3COOH 99%; CAS CODE: 64-19-7, USED TO CLEAN PRODUCT SURFACES. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-03-13 | 出口 | 28272010 | 1210702962#&CACL2 (CALCIUM CHLORIDE), CAS CODE: 10035-04-8; CHEMICALS FOR WASTEWATER TREATMENT (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台