全球贸易商编码:36VN302044476
该公司海关数据更新至:2024-07-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1018 条 相关采购商:49 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 25202090 28152000 28371900 28372000 28429090 28439000 34049090 38247900 38249999 39202099 39233090 39269059 40082190 40169390 71069100 71102900 74032900 81089000 82081000 84171000 84179000 84243000 84543000 84549000 84561100 84562000 84639010 84669390 84669400 84771010 84779010 84779020 84821000 85011030 85044019 85044090 85158090 85159090 85176229 85285910 85394900 85395000 85414010 85423300 85423900 90022090 90049090 90118000 90121000 90138090 90248010 90273010 90279010
相关贸易伙伴: PRESIDIUM INSTRUMENTS PTE LTD. , UMICORE GALVANOTECHNIK GMBH , THERMO FISHER SCIENTIFIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1018条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 公司的采购商49家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 9 | 1 | 29 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 28 | 2 | 349 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 22 | 9 | 83 | 0 |
2021 | 出口 | 24 | 25 | 2 | 335 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 28 | 10 | 133 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 16 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 19 | 3 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ D.C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 28429090 | Muối dẫn khác của axit vô cơ: Auruna Density Correction Salt 11 (5kg/thùng), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loại,CAS:112-05-0,hàng mới 100%. | GERMANY | U***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28429090 | Muối dẫn khác của axit vô cơ: Auruna Density Correction Salt 12 (5kg/thùng), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loại,CAS:112-05-0,hàng mới 100%. | GERMANY | U***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28439000 | Hỗn hống Rhodium Sulphate: Rhoduna 271 ready for use (2grRh/100ml/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loại,CAS:10489-46-0,hàng mới 100%. | GERMANY | U***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38249999 | Hóa chất vô cơ: Palluna 458 Replenisher Solution (1lit/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loại,CAS:2235-54-3,hàng mới 100%. | GERMANY | U***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28439000 | Hỗn hống Rhodium Sulphate: Rhoduna 275 Black ready to use (2grRh/100ml/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loại,CAS:10489-46-0,hàng mới 100%. | GERMANY | U***H | 更多 |
2024-07-05 | 出口 | 28429090 | MUOI DAN E13#&CONDUCTING SALT HPG-09 SALT, 1 KG/PACK). USED FOR PLATING PARTS | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-10-25 | 出口 | 34049090 | RESIN 7# & RESIN WAX 701 ARE USED FOR CASTING MODELS | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-09-29 | 出口 | 25202090 | PLASTICAST#&GYPSUM POWDER IS A RAW MATERIAL USED IN JEWELRY CASTING TECHNOLOGY | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-08-09 | 出口 | 25202090 | PLASTICAST#&GYPSUM POWDER IS A RAW MATERIAL USED IN JEWELRY CASTING TECHNOLOGY | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-07-13 | 出口 | 28371900 | PGC GOLD#&PGC GOLD SALT 68.3% (100GR/BOTTLE) (POTASSIUM GOLD CYANIDE 68.3%). USED FOR PLATING PARTS. | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台