CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG

全球贸易商编码:36VN302027544

地址:402 Đ. Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-07-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:607 条 相关采购商:5 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 84131910 84133040 84136090 84812090 84819090

相关贸易伙伴: GEEWAY ENTERPRISING CO., LTD. , SHANGHAI ZHANTUO HYDRAULIC CO., LTD. , AEV CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其607条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 公司的采购商5家,供应商2条。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 8 1 52 0
2022 出口 3 11 1 68 0
2022 进口 2 14 3 395 0
2021 出口 4 7 2 59 0
2020 进口 1 2 1 12 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI ĐÔNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-16 进口 74122091 Co nối bằng đồng thau TS6-01, hiệu Geeway, đường kính 12.7-17mm, hàng mới 100%, thuộc phân nhóm phụ kiện ghép nối TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2022-09-16 进口 84123100 Xylanh khí MCFA-11-16-10M, hiệu Mindman, hàng mới 100%, Dùng cho máy khí nén TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2022-09-16 进口 84123100 Xylanh khí MCFB-12-8X10M, hiệu Mindman, hàng mới 100%, Dùng cho máy khí nén TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2022-09-16 进口 84123100 Xylanh khí SDA50X10B, hiệu Airtac, hàng mới 100%, Dùng cho máy khí nén TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2022-09-16 进口 84123100 Xylanh khí SDA50X20-B, hiệu Airtac, hàng mới 100%, Dùng cho máy khí nén TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2024-07-30 出口 84123100 MCMB-11-20X100#&CYLINDER MCMB - 11 - 20*100 (FOR PNEUMATIC MACHINES). 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-07-30 出口 84123100 MCJA-12-40 15M# & CYLINDER MCJA-12-40*15M (FOR PNEUMATIC MACHINES). 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-07-30 出口 84123100 MCMJ-11-10 30M-B#&CYLINDER MCMJ - 11 - 10*30M-B (FOR PNEUMATIC MACHINES). 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-07-30 出口 84123100 MCMA-11-32 50+LB+Y#&CYLINDER MCMA - 11 - 32*50+LB+Y (USED FOR PNEUMATIC MACHINES).100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-07-30 出口 84123100 MCJI-11-20 75# & CYLINDER MCJI - 11 - 20*75 (USED FOR PNEUMATIC MACHINES). 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询