全球贸易商编码:36VN302005727
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3094 条 相关采购商:34 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 32041190 32049000 33074990 39012000 39019090 39074000 39089000 39095000 39173999 39249090 39263000 39269099 40091100 40094290 63071090 72199000 72209010 72209090 73064090 73181510 73181590 73182100 73182990 73209090 73269099 82079000 84123100 84129090 84571090 84662090 84771039 84779039 84779040 84803090 84807990 84821000 84833090 84834090 85041000 85235111 85366992 85369099 85444299 90259020 94051099 95066100 96110000
相关贸易伙伴: INABATA SINGAPORE (PTE) LTD. , MEUSBURGER GEORG GMBH & CO. KG , MAKINO ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3094条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 公司的采购商34家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 692 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 14 | 7 | 918 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 9 | 23 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 15 | 9 | 593 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 12 | 6 | 22 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 24 | 5 | 93 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN LẬP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 39074000 | Nhựa nguyên sinh dạng hạt POLYCARBONATE RESIN PLASTIC PELLETS Lexan 920A-116 NATURAL, mới 100%, | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84123100 | Phụ tùng dùng trong bộ phận của khuôn dùng cho máy ép nhựa - Xi lanh giảm chấn bằng thép - DAMPER CYLINDER (21-23N) ,PIN 30mm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39031920 | Hạt nhựa HIPS 476L BLACK N1S U-5BK-GP-244A(V), hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan (bộ phận của máy khoan) CARBIDE DRILL WITHOUT INNER COOLANT SUPPLY, 5XD (WZB 12223/10,5-5XD) | DENMARK | M***G | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 39269099 | VÒNG NHỰA CHỊU NHIỆT HIGH TEMPERATURE O - RING SEAL E 21311/8 x 2 | ITALY | M***G | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39269099 | GCAB-A594KKFA#&PLASTIC SHEET USED TO COVER THE FRAME OF THE AIR PURIFIER / BASE CABINET /GCAB-A594KKFA | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39269099 | PCAS-A220KKFA#&PLASTIC PLATE USED AS A FAN MOUNTING BASE FOR AIR PURIFIERS, SIZE: 360X579X155MM/ CASING PCAS-A220KKFA | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85030090 | M9459762P001-FAN#&PLASTIC MOTOR FAN BLADES, USED TO MANUFACTURE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS WITH A CAPACITY OF OVER 750 W BUT NOT EXCEEDING 75 KW_ORDER_811214 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85030090 | M9459763P001-FAN#&PLASTIC MOTOR FAN BLADES, USED TO MANUFACTURE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS WITH A CAPACITY OF OVER 750 W BUT NOT EXCEEDING 75 KW_ORDER_810230 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85030090 | M9459766P001-FAN#&PLASTIC MOTOR FAN BLADES, USED TO MANUFACTURE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS WITH A CAPACITY OF OVER 750 W BUT NOT EXCEEDING 75 KW_ORDER_810224 | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台