全球贸易商编码:36VN302002028
该公司海关数据更新至:2024-04-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1302 条 相关采购商:8 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39235000 39269059 40092190 40169390 40169999 70072990 73044900 73072210 73072290 73072310 73072390 73072910 73072990 73141400 73182400 73269099 82055900 83024999 84137091 84139190 84212990 84213990 84248990 84798940 84799040 84813090 84814090 84818082 84818089 84818099 84819029 84819090 84842000 85489090 90262040 90268020
相关贸易伙伴: INOXPA SAU , GARLOCK SINGAPORE PTE LTD. , DEFINOX SAS 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1302条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 公司的采购商8家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 18 | 1 | 255 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 13 | 4 | 138 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 19 | 1 | 292 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 25 | 5 | 158 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 10 | 3 | 446 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 40169390 | Roăng của van bướm bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ DN 10 -15 -1/2" - 3/4" (12.7mm / 19.05mm) hiệu Inoxpa , mới 100% | SPAIN | I***U | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84818089 | Van bướm điều khiển bằng tay bằng inox AISI- 316L dùng trong hóa chất cỡ DN3/4"(19.05mm - CL/CL), hiệu Inoxpa, mới 100% | SPAIN | I***U | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84137091 | Bơm ly tâm bằng inox AISI-316L dùng bơm hóa chât Model HCP 50-260, công suất 18.5kw, lưu lượng 30m3/hr, đường kính cửa hút 65mm, hiêu Inoxpa, mới 100% | SPAIN | I***U | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phốt làm kín của bơm hóa chất bằng SIC/SIC/EPDM.25, hiệu Inoxpa, mới 100% | SPAIN | I***U | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phốt làm kín của bơm hóa chất bằng C/SIC/FPM.25 FDA CE 1935/2004, hiệu Inoxpa, mới 100% | SPAIN | I***U | 更多 |
2024-04-25 | 出口 | 40092190 | PHARMAFLON PHARMACEUTICAL SYSTEM SOFT TUBE ID50*OD66, METAL REINFORCED WITH VULCANIZED RUBBER SIZE ID50 (50.8MM), EPDM FDA MATERIAL, 2 IDF UNION CONNECTORS 2" (50.8MM), PRESSURE 10BAR, L= 3M, PN: PHARMAFLON-ID50, BRAND MTG. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-25 | 出口 | 84229090 | PISTON SET 650 + CYLINDER SIZE 295MM SS316L, USED FOR SEMI-FINISHED PRODUCT FILLING MACHINE (INCLUDING: PISTON 62MM X L298.1MM + PISTON CYLINDER 73 X L295MM), (1 SET = 2 PIECES), (IMPORTED FOR CONSTRUCTION OF FIXED ASSETS) . | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-01-19 | 出口 | 84229090 | SET OF PISTON + CYLINDER SIZE 434MM MADE OF SS316L STAINLESS STEEL, USED FOR SEMI-FINISHED PRODUCT FILLING MACHINE (INCLUDING: PISTON - ORING + CYLINDER HEAD COVER + LOCK COVER + CYLINDER) (1 SET = 1 PIECE). | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 73072310 | TEE SIZE DN20 (22X1.5MM), MADE OF SS316L STAINLESS STEEL, 3 34MM FACE FERRULE CONNECTORS (EQUAL TEE DIN DN20 CL/CL/CL), BUTT WELD TYPE, MANUFACTURER: INOXPA. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 73072310 | TEE SIZE 2"(50.8MM) X 1"(25.4MM) DN38 X DN32, MADE OF SS316L STAINLESS STEEL, FERRULE CONNECTION (REDUCING TEE DN38 X DN20 CL), BUTT WELD TYPE, MANUFACTURER: INOXPA. | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台