全球贸易商编码:36VN301942170
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:116 条 相关采购商:3 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 04022120 04049000 04059090 10029000 11072000 13019090 13023912 15179063 17029011 17029099 18031000 18040000 18050000 18069030 19019020 19019031 20079990 20097900 20098999 20099099 21011110 21039029 21069030 21069041 21069098 22021090 22029990 28273920 28321000 28352600 28353990 28363000 28365010 29071500 29163100 29181100 29224900 29420000 33021090 34042000 35040000 38249970 39139090 84818099
相关贸易伙伴: AUSFINE FOODS INTERNATIONAL PTY LTD. , GUAN CHONG COCOA MANUFACTURER SDN BHD , KERRY INGREDIENTS (M) SDN.BHD 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其116条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 公司的采购商3家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 16 | 12 | 34 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 19 | 10 | 53 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 10 | 2 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39139090 | Polyme Tự Nhiên Wellmune Dispersible Powder(Nguyên liệu chế biến thực phẩm )10 Kgs/1thùng Nha SX:Compania Nacional De Levaduras Levapan S.A. SX: 12/2021 HSD: 12/2026 | COLOMBIA | K***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 33011900 | Phụ gia thực phẩm: OLEORESIN PAPRIKA 100,000CU OS 20 Kgs/thùng Nhà SX:Akay Natural Ingredients Private Limited. Ngay SX: 29/06/2022 HSD: 28/06/2023 | INDIA | P***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 19019020 | Malt Extract Powder ( MEP 003 ) Chiết Xuất Từ Malt Nguyên liệu thực phẩm 20 KG/Bao-Nhà SX :Custom Food Ingredients SDN.BHD, HSD:08/2023 | MALAYSIA | P***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 34042000 | PEG 6000 - LIPOXOL 6000 MED POWDER ( Polyethylene Glycol ) Sáp Nhân Tạo dùng trong ngành công nghiệp nhựa Mã CAS: 25322-68-3 | GERMANY | P***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28363000 | SODIUM BICARBONATE Phụ Gia Thực Phẩm 25 Kg/1 Bao Nhà SX: NATURAL SODA LLC. HSD:07/2024. Mã CAS : 144-55-8. | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 17029011 | Đường Maltodextrin MDX-1012 Nguyên liệu thực phẩm MALTODEXTRIN MDX-1012, Package: 25Kg/Bag. HSD: 11/2023#&ID | SWEDEN | N***B | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 21069030 | Chế phẩm thực phẩm: Kem Không Sữa NUTRIVIE MCT MB Nguyên liệu thực phẩm, Package: 20Kg /Bag. HSD: 10/02/2024#&MY | SWEDEN | N***B | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 21011110 | Bột cà phê tan sấy khô SPRAY DRIED INSTANT COFFEE POWDER (IC362S), Packing: 25Kgs/Carton, không nhãn hiệu.#&VN | TURKEY | I***I | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 29163100 | SODIUM BENZOATE Muối của Acid Benzoic Phụ gia thực phẩm 25 Kg/ 1 Bao, Không nhãn hiệu, Mã CAS: 0000532-32-1#&NL | VIETNAM | E***. | 更多 |
2021-05-18 | 出口 | 29163100 | SODIUM BENZOATE Salt of Benzoic Acid Food Additives 25 Kg/ 1 Bag Unbranded#&NL | MYANMAR | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台