全球贸易商编码:36VN301932246
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:546 条 相关采购商:22 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 39173310 39173399 39269099 40092290 40161090 40169390 72083700 72084000 72085100 72085200 72107011 72107019 72107091 72163190 72209090 72221100 72223090 72253090 72254090 72283010 72287010 73043990 73044900 73045990 73049090 73061990 73063019 73064090 73066190 73072110 73072190 73072290 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079290 73079910 73079990 73089099 73269099 74071040 74099000 76069200 76169990 82119500 84212990 84251100 84592100 84828000 84834090 85015119 85043259 85044019 85363090 85364110 85364199 85369029 85369094 85389019 85419000 85444919 85444921 85444949 86090010 90172010 90314990
相关贸易伙伴: SAMSUNG CT CORPORATION , OKAYA & CO., LTD. , DANIELI & CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其546条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 公司的采购商22家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 16 | 16 | 8 | 92 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 10 | 4 | 66 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 4 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 13 | 8 | 132 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 22 | 6 | 237 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72163311 | 1106060033622#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép SS400, KT: 300*300*10*15*12000 mm. Mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72163311 | 1106060053622#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép SS400, KT: 390*300*10*16*12000 mm. Mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72163290 | 1108060073622#&Thép hình I không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép SS400, KT: 244*175*7*11*12000 mm. Mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72163290 | 1108060083622#&Thép hình I không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép SS400, KT: 200*100*5.5*8*12000 mm. Mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72163311 | 1206060012222#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: SS400, KT: 350*350*12*19*12000 mm. Mới 100% | THAILAND | S*** | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94069030 | GDZC80371#& STEEL PREFABRICATED HOUSE (PART OF WORKSHOP 2). DETAILS AS ATTACHED PACKING LIST. 100% NEW. MADE IN VIETNAM. NO BRAND. WORKSHOP SIZE (WIDTH X LENGTH) = 126X397M | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94069030 | GDZC80371#& STEEL PREFABRICATED HOUSE (PART OF WORKSHOP 4). DETAILS AS ATTACHED PACKING LIST. 100% NEW. MADE IN VIETNAM. NO BRAND. WORKSHOP SIZE (WIDTH X LENGTH) = 86X222M | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94069030 | GDZC80371#& STEEL PREFABRICATED HOUSE (PART OF WORKSHOP ITEM 1). DETAILS AS ATTACHED PACKING LIST. 100% NEW. MADE IN VIETNAM. NO BRAND. WORKSHOP SIZE (WIDTH X LENGTH) = 76X397M | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 94069030 | MACO02#&Một phần nhà lắp ghép bằng thép( 1 LOT= 3,465 Chi tiết, Khối lượng= 59,221.74 KGM)#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 73089099 | DDCSSXK/02-08.01#&Kết cấu thép khung giá đỡ dành cho đường ống dẫn dầu (1 LOT= 3304 chi tiết), khối lượng: 126,927.98kg#&VN | KOREA | S*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台