全球贸易商编码:36VN301921780
地址:B1.3 Đường VL1, KCN Vĩnh, Bến Lức, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1384 条 相关采购商:67 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 15141990 39021090 39172929 39202010 39239090 39269059 39269070 42022200 48191000 48211090 48219090 54076190 54076910 54077400 55131100 56031300 56039200 56039300 56090000 58042190 58061090 58063290 58063999 58071000 58079090 58081090 58089090 60069000 63059090 73262090 73269099 84099177 84201090 84431400 84433990 84479010 84484991 84485900 84490010 84522900 84529099 84716040 84778020 84778039 84779039 84798920 84807190 84807990 84879000 85011099 85151990 85159090 85319010 85365099 85371019
相关贸易伙伴: SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , WUXI JINMAO FOREIGN TRADE CO, LTD, , ITOCHU PLASTICS PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1384条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 公司的采购商67家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 43 | 3 | 24 | 520 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 7 | 4 | 23 | 0 |
2021 | 出口 | 47 | 9 | 20 | 500 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 9 | 7 | 27 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 97 | 0 |
2020 | 进口 | 39 | 31 | 3 | 217 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 84779039 | Trục nêm dao | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84779039 | Miếng nêm dao | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39269070 | STRIP-HOOK(EAR)#&BỘ DÂY VÀ MÓC GẮN VÀO TÚI ĐỰNG HÀNG SHOPPING, HÀNG MỚI 100% | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 54077400 | VAI POLYESTER 3#&VAI 100% POLYESTER, KHỔ 152CM, ĐỊNH LƯỢNG 80 GRM | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 54077400 | VAI POLYESTER 3#&VAI 100% POLYESTER, KHỔ 152CM, ĐỊNH LƯỢNG 80 GRM | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 42022200 | 22-KIK-001A#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 45X38X19 CM#&VN | GERMANY | K***H | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 42022200 | 22-EAR-025B#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, SIZE: 23.5X30.5X11.5 CM#&VN | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 42022200 | 22-FAD-001A#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 44.5X49.5X20.3 CM#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 42022200 | 22-DLT-004A#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 49.5X44.5X20.5 CM#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 42022200 | 22-TED-001A#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 75X45X25 CM#&VN | GERMANY | T***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台