全球贸易商编码:36VN301855129
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1227 条 相关采购商:9 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 55032000
相关贸易伙伴: LUCKY OVERSEAS PTE LTD. , TORAY ADVANCED MATERIALS KOREA INC. , CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN CONG NGHIEP DUC BON 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1227条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 公司的采购商9家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 219 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 3 | 2 | 333 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 2 | 1 | 410 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 55032000 | Xơ Staple tổng hợp 100% Polyester chưa se, chưa chải thô, chưa chải kỹ, Polyester Staple Fiber, 7D x 64MM, Semi Dull Raw White Conjugate, TPA processing, hàng mới 100%, | KOREA | T***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 55032000 | Xơ Staple tổng hợp 100% Polyester chưa se, chưa chải thô, chưa chải kỹ, Polyester Staple Fiber, 4D x 51MM, Low Melt Fiber, hàng mới 100%, | KOREA | T***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 55032000 | Xơ Staple tổng hợp từ 100% Polyester chưa se, chưa chải thô, chưa chải kỹ, Polyester Staple Fiber, loại 3DX64MM HOLLOW CỌNUGATE SILICONISED, hàng mới 100%, | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 55032000 | Xơ Staple tổng hợp từ 100% Polyester chưa se, chưa chải thô, chưa chải kỹ, Polyester Staple Fiber, loại 3DX64MM HOLLOW CỌNUGATE NON- SILICONISED, hàng mới 100%, | CHINA | L***. | 更多 |
2020-09-16 | 进口 | 55032000 | XƠ STAPLE TỔNG HỢP 100% POLYESTER CHƯA SE, CHƯA CHẢI, POLYESTER STAPLE FIBER, LOẠI 3DX64MM HOLLOW CONJUGATE SILICONISED,100PCT VIRGIN PSF, HÀNG MỚI 100%, | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 52030000 | GON_15D#&WHITE COTTON FOR STUFFING SADDLES (15S COMBED FIBER, MADE FROM COTTON) 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56031400 | NPL1762#&FINISHED COTTON (SHEET FORM) SIZE 34"-60", MADE OF POLYESTER, WEIGHT OVER 150G/M2, RAW MATERIAL FOR PRODUCING BEDS AND SOFAS, 100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56031400 | NPL1762#&FINISHED COTTON (SHEET FORM) SIZE 34"-60", MADE OF POLYESTER, WEIGHT OVER 150G/M2, RAW MATERIAL FOR PRODUCING BEDS AND SOFAS, 100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56031400 | NPL1762#&FINISHED COTTON (SHEET FORM) SIZE 34"-60", MADE OF POLYESTER, WEIGHT OVER 150G/M2, RAW MATERIAL FOR PRODUCING BEDS AND SOFAS, 100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 56039400 | GON_CFI#&RS ARTIFICIAL COTTON SHEET IS LAMINATED FROM POLYESTER FIBER, NON-WOVEN, WEIGHT - 380G/M2 58" (100% NEW) | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台