全球贸易商编码:36VN301645812
地址:Tổ 72 KP6/2879 QL1A, Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:216 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 73041900 73066190 73079190 73079390
相关贸易伙伴: LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. , CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其216条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 188 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HƯƠNG ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-22 | 进口 | 73041900 | SEAMLESS SEAMLESS CAST STEEL PIPE, USED TO CONDUCT OIL AND GAS ACCORDING TO API 5L GR.B / ASTM A106 GR.B STANDARD 219.1 MM X 8.18 MM X 6 M (100% BRAND NEW), NOT USED FOR OIL AND GAS UNDERSEA | CHINA | L***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 73041900 | SEAMLESS SEAMLESS STEEL PIPE, USED TO CONDUCT OIL AND GAS ACCORDING TO API 5L GR.B / ASTM A106 GR.B STANDARD 88.9 MM X 5.49 MM X 6 M (100% BRAND NEW), NOT USED FOR OIL AND GAS UNDERSEA | CHINA | L***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 73041900 | SEAMLESS SEAMLESS STEEL PIPE, USED TO CONDUCT OIL AND GAS ACCORDING TO API 5L GR.B / ASTM A106 GR.B STANDARD 114.3 MM X 6.02 MM X 6 M (100% BRAND NEW), NOT USED FOR OIL AND GAS UNDERSEA | CHINA | L***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 73041900 | SEAMLESS SEAMLESS STEEL PIPE, USED TO CONDUCT OIL AND GAS ACCORDING TO API 5L GR.B / ASTM A106 GR.B STANDARD 76 MM X 5.16 MM X 6 M (100% BRAND NEW), NOT USED FOR OIL AND GAS UNDERSEA | CHINA | L***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 73041900 | SEAMLESS SEAMLESS STEEL PIPE, USED TO CONDUCT OIL AND GAS ACCORDING TO API 5L GR.B / ASTM A106 GR.B STANDARD 141.3 MM X 6.55 MM X 6 M (100% BRAND NEW), NOT USED FOR OIL AND GAS UNDERSEA | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73041900 | Ống thép không hàn, không nối dùng dẫn dầu và gas theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B/ ASTM A106 Gr.B phi 60.3 mm x 3.6 mm x 6 m (hàng mới 100%), không dùng dẫn dầu và gas dưới biển | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73041900 | Ống thép không hàn, không nối dùng dẫn dầu và gas theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B/ ASTM A106 Gr.B phi 60.3 mm x 3.91 mm x 6 m (hàng mới 100%), không dùng dẫn dầu và gas dưới biển | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73041900 | Ống thép không hàn, không nối dùng dẫn dầu và gas theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B/ ASTM A106 Gr.B phi 76 mm x 4 mm x 9 m (hàng mới 100%), không dùng dẫn dầu và gas dưới biển | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73041900 | Ống thép không hàn, không nối dùng dẫn dầu và gas theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B/ ASTM A106 Gr.B phi 323.8 mm x 10.31 mm x 6 m (hàng mới 100%), không dùng dẫn dầu và gas dưới biển | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73041900 | Ống thép không hàn, không nối dùng dẫn dầu và gas theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B/ ASTM A106 Gr.B phi 219.1 mm x 12.7 mm x 6 m (hàng mới 100%), không dùng dẫn dầu và gas dưới biển | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台