全球贸易商编码:36VN301597407
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8209 条 相关采购商:50 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 32151900 35069900 39151010 39191099 39211192 39232990 39269059 40161090 48114190 48114990 48211090 63079090 73181510 73182200 82089000 84138119 84283990 84411010 84439100 84439990 84714990 84715090 84719010 84729060 84778039 84798939 84831090 85030090 85049090 85235910 85371019 85371099 85437090 85442011 85444296 85444922 90248010 90291090
相关贸易伙伴: PRINTECH , SMARTRAC TECHNOLOGY (M) SDN BHD , COLORDYNE TECHNOLOGIES, LLC 更多
CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8209条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 公司的采购商50家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 877 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 11 | 6 | 3234 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 12 | 6 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 29 | 7 | 6 | 3208 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 14 | 5 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH KOMAX VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Dao bế bằng thép kích thước 355.6mm*76mm của máy bế nhãn ZSF A6000. Sử dụng cho trong ngành công nghiệp in . Hàng mới 100%: 1 cái | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Dao bế bằng thép kích thước 355.6mm*135mm của máy bế nhãn ZSF A6000. Sử dụng cho trong ngành công nghiệp in . Hàng mới 100%: 2 cái | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 85235910 | 1021399#&Thẻ thông minh (Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn), không tiếp xúc( dạng tag)tần số hoạt động 860 -920 MHz, kích thước: 70*14, hãng: Smartrac Technology. | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 85235910 | Thẻ thông minh (Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn), không tiếp xúc( dạng tag)tần số hoạt động 860 -920 MHz, kích thước: 70*14, hãng: Smartrac Technology. | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 32151900 | Mực in màu xanh ( CDT 1600 INK - CYAN) loại 250ml/ hộp,. Hàng mới 100% .mã hàng: Muic- Chuyển đổi từ mục 1 tk 104841840830 | SINGAPORE | C***C | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48211090 | APNT00#&LABEL (PAPER LABEL - NIKE EU PICTOGRAM STICKER, PRINTED, USED FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48211090 | APNT00#&LABEL (PAPER LABEL -US LABEL #3 (MATERIAL CONTENT), PRINTED, USED FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48211090 | APNT00#&LABEL (PAPER LABEL - NSW RED AIR TRADE MARK, PRINTED, USED FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48211090 | APNT00#&LABEL (PAPER LABEL - HK LABEL 30*30MM, PRINTED, USED FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48211090 | APNT00#&LABEL (PAPER LABEL -ARG &CHILE & URUGUAY HANGTAG, PRINTED, USED FOR SHOE PRODUCTION, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台