CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN

全球贸易商编码:36VN301478632

该公司海关数据更新至:2024-06-07

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:111 条 相关采购商:8 家 相关供应商:16 家

相关产品HS编码: 40169390 84799030 84818073 84836000 85012019 85371099 85437090

相关贸易伙伴: OUTOKUMPU EUROPE OY , OUTOKUMPU STAINLESS OY , OUTOKUMPU STAINLESS AB 更多

CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其111条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 公司的采购商8家,供应商16条。

CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 3 4 2 10 0
2022 进口 12 20 8 59 0
2021 出口 3 4 3 9 0
2021 进口 5 5 3 7 0
2020 出口 1 11 1 20 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DƯỢC PHẨM TIẾN TUẤN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 72193200 Thép ko gỉ duplex 2205,2E ASTM 2D dạng tấm, cán nguội, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước : 3 x 1500 x 3000 MM (dày x rộng x dài). Tiêu chuẩn ASTM - A240/A240M. Hàng mới 100% SWEDEN O***B 更多
2022-09-27 进口 72192100 Thép không gỉ 304L dạng tấm, cán nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước : 12 x 1500 x 3000 MM (dày x rộng x dài). Tiêu chuẩn ASTM - A240/A240M. Hàng mới 100% SWEDEN O***Y 更多
2022-09-27 进口 72192100 Thép không gỉ 316L dạng tấm, cán nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước : 12 x 1500 x 3000 MM (dày x rộng x dài). Tiêu chuẩn ASTM - A240/A240M. Hàng mới 100% SWEDEN O***Y 更多
2022-09-27 进口 72192200 Thép không gỉ 316L dạng tấm, cán nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước : 10 x 1500 x 3000 MM (dày x rộng x dài). Tiêu chuẩn ASTM - A240/A240M. Hàng mới 100% SWEDEN O***Y 更多
2022-09-24 进口 72193300 Thép không gỉ 304L dạng tấm, cán nguội, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước : 1.2 x 1500 x 3000 MM (dày x rộng x dài). Tiêu chuẩn ASTM - A240/A240M. Hàng mới 100% FINLAND O***Y 更多
2024-06-07 出口 84229090 CUTTER, SIZE: 345X179X85, STEEL MATERIAL CT3 AND SKD11, SPARE PARTS, REPLACEMENT EQUIPMENT FOR AUTOMATIC BLISTER PACK PRESS MACHINE, MODEL: CP-250 (USED IN PHARMACEUTICAL INDUSTRY), 100% NEW PRODUCT# &VN VIETNAM N***. 更多
2024-06-07 出口 84229090 GUIDE TAPE, SIZE: 690X280X50 & 430X280X50, 6061AL ALUMINUM MATERIAL, SPARE PARTS, REPLACEMENT EQUIPMENT FOR AUTOMATIC BLISTER PACK PRESS MACHINE, MODEL: CP-250 (USED IN PHARMACEUTICAL INDUSTRY), 100% NEW PRODUCT# &VN VIETNAM N***. 更多
2024-06-07 出口 84229090 PVC SHAPING MOLD, SIZE: 250X137X60, 6061AL ALUMINUM MATERIAL, SPARE PARTS, REPLACEMENT EQUIPMENT FOR AUTOMATIC PILL BLISTER PRESS, MODEL: CP-250 (USED IN PHARMACEUTICAL INDUSTRY), 100% NEW PRODUCT# &VN VIETNAM N***. 更多
2024-06-07 出口 84229090 NON-STICK PLATE, SIZE: 260X170X10, 6061AL ALUMINUM MATERIAL, SPARE PARTS, REPLACEMENT EQUIPMENT FOR AUTOMATIC PILL BLISTER PRESS, MODEL: CP-250 (USED IN PHARMACEUTICAL INDUSTRY), 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM N***. 更多
2024-06-07 出口 84229090 BLOW MOLD, SIZE: 250X139X41.5, 6061AL ALUMINUM MATERIAL, SPARE PARTS, REPLACEMENT EQUIPMENT FOR AUTOMATIC BLISTER PRESS, MODEL: CP-250 (USED IN PHARMACEUTICAL INDUSTRY), 100% NEW PRODUCT# &VN VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询