全球贸易商编码:36VN301478086
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1932 条 相关采购商:63 家 相关供应商:67 家
相关产品HS编码: 28273200 28321000 34029099 35061000 35069100 38021000 38089490 38159000 38249999 39069099 39100090 39140000 39174000 39199099 39219090 39232990 39269059 40169959 48191000 54023900 55081090 56021000 59100000 59114000 59119090 66011000 70023190 70195900 70199090 73071190 73072910 73079290 73141400 73181990 73182100 73269099 76041010 76090000 76169990 82029910 83024999 84051000 84131910 84137031 84137042 84145930 84145949 84186100 84186990 84212122 84212990 84213990 84219994 84219998 84219999 84248230 84812090 84813090 84818072 84818079 84818099 85041000 85044030 85087090 85366999 85371012 85371013 85371019 85371099 85394900 85423900 85444296 90268010 90269010 94017100 94017990 94032090 94051099 94052090 94054099 94059190 94059290 96031010
相关贸易伙伴: ATLANTIC ULTRAVIOLET CORPORATION , VIQUA , GRAVER TECHNOLOGIES,LLC 更多
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1932条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 公司的采购商63家,供应商67条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 37 | 1 | 260 | 0 |
2022 | 出口 | 38 | 40 | 2 | 337 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 32 | 13 | 142 | 0 |
2021 | 出口 | 28 | 38 | 2 | 225 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 34 | 11 | 126 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 6 | 1 | 29 | 0 |
2020 | 进口 | 37 | 47 | 9 | 508 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CÔNG THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84213990 | Máy lọc khí Model: FFU-220EC, dùng để lọc không khí, sử dụng trong nhà xưởng công nghiệp, 220V, 1 pha, 10CMM, chất liệu inox 430, mới 100%. Hàng mẫu FOC | TAIWAN (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84213990 | Máy lọc khí Model: FFU-240EC, dùng để lọc không khí, sử dụng trong nhà xưởng công nghiệp, 220V, 1 pha, 15CMM, chất liệu inox 430, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38249999 | Hóa chất xử lý nước thải: Polyaluminium chloride (CAS: 1327-41-9), 31 pct min, màu vàng, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84219999 | Túi lọc P10P2P, size 2, 10 micron, vòng nhựa, P/N: 52-202728, mới 100% | UNITED STATES | U***L | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40169390 | Bộ phận của bơm định lượng hóa chất: gioăng đệm kín bằng cao su FBM, kích thước: 25x34x6, P/N: 63420, NSX: ITC, mới 100% | SPAIN | I***L | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 25010093 | Z0000000-444967#&PURE SALT (SODIUM CHLORIDE) (NACL >=99.5%), TABLET FORM, USED IN INDUSTRIAL WATER TREATMENT, PACKAGED 10 KG/BAG, MANUFACTURER: APEX. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 28061000 | WATER TREATMENT CHEMICAL HYDROCHLORIC ACID HCL 10%, CAS: 7647-01-0 (HCL), 7732-18-5(H2O). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 38249999 | SPECTRUS NX1100 WATER TREATMENT CHEMICAL, (DISINFECTING INDUSTRIAL COOLING WATER TREATMENT SYSTEMS), CAS: 55965-84-9+10377-60-3+7786-30-3+52-51-7, LIQUID, 25 KG/BARREL, MANUFACTURER: "VEOLIA", 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 38249999 | WATER TREATMENT CHEMICAL HYPERSPERSE MSI310 (CHEMICAL PREPARATION: REDUCING AGENT, EMULSIFIER), CAS: 55965-84-9, MANUFACTURER "VEOLIA", LIQUID, 25KG/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 38249999 | WATER TREATMENT CHEMICAL HYPERSPERSE MSI310 (CHEMICAL PREPARATION: REDUCING AGENT, EMULSIFIER), CAS: 55965-84-9, MANUFACTURER "VEOLIA", LIQUID, 25KG/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台