全球贸易商编码:36VN301469902
地址:60A Đ. Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:171 条 相关采购商:3 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 04063000 04069000 07131090 12019000 16025000 18063100 18069010 19021990 20031000 20041000 20082010 20083010 20083090 20087090 20089910 20094100 20098999 20099099 21032000 21069099 22021010 84145930 84145949 84145999
相关贸易伙伴: PURELY CANADA FOODS CORP. , SCHREIBER FOODS INC. , THE DELONG CO., INC. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其171条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 公司的采购商3家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 13 | 10 | 67 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 18 | 9 | 67 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 5 | 3 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG MINH THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 20041000 | Khoai tây đông lạnh cắt dài 7/7 hiệu Mydibel. (1 thùng =10 túi x 1 kg/ túi). HSD: 06/2024. NSX: MYDIBEL SA. | BELGIUM | N***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 20041000 | Khoai tây đông lạnh cắt thẳng 9/9 hiệu Mydibel. (1 thùng=10 túi x 1 kg/túi). HSD: 05/2024. NSX: MYDIBEL SA. | BELGIUM | N***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 20041000 | Khoai tây đông lạnh cắt thẳng 9/9 hiệu Mydibel. (1 thùng=4 túi x 2.5 kg/túi). HSD: 05/2024. NSX: MYDIBEL SA. | BELGIUM | N***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 20041000 | Khoai tây đông lạnh cắt dài 7/7 hiệu Mydibel (SHOESTRING FRIES -MYDIBEL 7/7A), (1 thùng=4 túi x 2.5 kg/túi). HSD: 05/2024. NSX: MYDIBEL SA. | BELGIUM | N***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 20041000 | Khoai tây đông lạnh cắt răng cưa hiệu Mydibel - crinkle cut. (1 thùng =4 túi x 2.5 kg/ túi). HSD: 05/2024. NSX: MYDIBEL SA. | BELGIUM | N***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 20089990 | Chuối sấy dẻo - Dried Banana. Hiệu: Frusa. Quy cách: 100g/ gói, 20 gói/ 1 thùng. HSD: 09/2023. Hàng mới 100%#&VN | MONGOLIA | T***A | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 20089990 | Đu đủ sấy dẻo - Dried Papaya. Hiệu: FNV. Quy cách: 100g/ gói, 20 gói/ 1 thùng. HSD: 09/2023. Hàng mới 100%#&VN | MONGOLIA | T***A | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 20089990 | Xoài sấy dẻo - Dried Mango. Hiệu: FNV. Quy cách: 100g/ gói, 20 gói/ 1 thùng. HSD: 08/2023. Hàng mới 100%#&VN | MONGOLIA | T***A | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 20089990 | Chanh dây sấy dẻo - Dried Passion Fruit. Hiệu: FNV. Quy cách: 100g/ gói, 20 gói/ 1 thùng. HSD: 09/2023. Hàng mới 100%#&VN | MONGOLIA | T***A | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 03027100 | Frozen whole tilapia. Specification: 1kg/bag, 15 bags/carton. HSD: 10/05/2023. 100% brand new #&VN | KOREA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台