全球贸易商编码:36VN301466972
地址:162A Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4950 条 相关采购商:8 家 相关供应商:69 家
相关产品HS编码: 32089090 35069100 35069900 38121000 38140000 38159000 38249100 38249999 39191010 39199099 39211191 39211391 39211399 39211991 39211999 39219090 39232119 39232990 39239090 39264000 39269081 39269099 40029990 40081190 40081900 40082900 40159090 41079900 41131000 41132000 48042190 48059390 48114120 48114990 48119099 48169040 48191000 48192000 48211090 48219090 48237000 48239099 49089000 49111090 49119990 52093900 52095990 52113900 54071099 54074200 56039200 56039300 56039400 56049090 56090000 58041099 58063999 58079090 58081090 58089090 58109900 59019090 59031090 59032000 59039090 59069990 59100000 60063290 63079080 63079090 64039990 64041900 64059000 64061090 64062010 64062020 64069031 64069033 64069039 64069099 70193990 73269099 83081000 83089090 84283390 85235910 85394900 85437090 90314990
相关贸易伙伴: ECCO TANNERY (THAILAND) CO., LTD. , SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. , NILORN EAST ASIA LTD. 更多
CTY TNHH TỶ HÙNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH TỶ HÙNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4950条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH TỶ HÙNG 公司的采购商8家,供应商69条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 9 | 6 | 221 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 67 | 11 | 1296 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 7 | 3 | 1097 | 0 |
2021 | 进口 | 35 | 44 | 10 | 433 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 2 | 51 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 53 | 5 | 1852 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH TỶ HÙNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH TỶ HÙNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH TỶ HÙNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 56039400 | Nguyên phụ liệu sản xuất giày: VẢI KHÔNG DỆT KHỔ 44" (TB100W/3500 NON WOVEN) (WHITE) (Thành phần 100% Polyester-(241.59 g/m2) (Hàng mới 100%) | CHINA | C*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56039400 | CNW0000781#&Vải không dệt 54" (Vải Không Dệt Có Dán keo100% Polypropylene (Vải không dệt 54"), dùng trong ngành giày, Không Mark) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 59019090 | Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Vải tráng keo (100% polyester + Keo ), khổ 58", dùng trong ngành giày, no mark) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 41132000 | Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da heo thuộc 1.4-1.6mm (BLACK SILKEE, da heo thuộc đã thành phẩm, độ dày 1.4-1.6mm); (Hàng mới 100%) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48219090 | Nguyên phụ liệu sản xuất giày: NHÃN GIẤY STICKER (16 x140mm Sticker) (Nhãn in mã vạch) (Regal Barcode Sticker (16x140mm)) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 64059000 | Giày mẫu, nsx: FOOTGEARMEX FOOTWEAR CO.,LTD#&VN | NETHERLANDS | T***E | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 64059000 | Giày mẫu, chất liệu: da thuộc,nsx: FOOTGEARMEX FOOTWEAR CO.,LTD#&VN | ITALY | I***N | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64039190 | STBC2209N-007#&Giày da (Da bò thuộc) TIMBERLAND (Hàng mới 100%)#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041190 | LINS220800827#&Giày vải Converse hàng mẫu (Hàng mới 100%)#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64039190 | STBC2209N-007#&Giày da (Da bò thuộc) TIMBERLAND (Hàng mới 100%)#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台