全球贸易商编码:36VN301465369
该公司海关数据更新至:2023-02-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:180 条 相关采购商:9 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 34039919 38160090 84143090 84242019 84385010 84431700 84433990 84462900 84471210 84472010 84479010 84514000 84515000 84522100 84522900 84532010 84542000 84543000 84624100 84633010 84639010 84771031 84771039 84772020 84773000 84774010 84774020 84778010 84778039 84779010 84798110 84798939 84799030 85142090 90311010
相关贸易伙伴: POLYSTAR MACHINERY CO., LTD. , SODICK CO., LTD. , DUKIN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其180条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 公司的采购商9家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 10 | 7 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 14 | 2 | 83 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 11 | 5 | 49 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 8 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CHO THUÊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 84462900 | Máy dệt vải 6 thoi hiệu Nova 62 (LF), khổ dệt từ 80-130cm, số lượng sợi chèn 930 sợi/phút, sản xuất năm 2022, hàng mới 100% | INDIA | L***, | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 84563000 | Máy loại bỏ kim loại thừa bằng xung điện tử model AL40G,điện áp 200/220VAC, 3Phase, 50/60Hz, seri số: T0225. năm sản xuất 2022. Hàng mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 84563000 | Máy loại bỏ kim loại thừa bằng xung điện tử model AL40G,điện áp 200/220VAC, 3Phase, 50/60Hz, seri số: T0245, năm sản xuất 2022. Hàng mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 84563000 | Máy loại bỏ kim loại thừa bằng xung điện tử model AL40G,điện áp 200/220VAC, 3Phase, 50/60Hz, seri số: T0246. năm sản xuất 2022. Hàng mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84462900 | Máy dệt vải 6 thoi hiệu Nova 62 (LF), khổ dệt từ 80-130cm, số lượng sợi chèn 930 sợi/phút, sản xuất năm 2022, hàng mới 100% | INDIA | L***, | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 84601200 | EQ04-001286#&MÁY MÀI BIÊN DẠNG CNC ĐIỀU KHIỂN SỐ 5 TRỤC MODEL MFP-050.65.65, SERIAL 6860-0145, ĐIỆN ÁP 380VAC, CÔNG SUẤT 120KW, NĂM SẢN XUẤT 2022,HÃNG SẢN XUẤT MAEGERLE,XUẤT XỨ THỤY SĨ,HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 84602400 | EQ04-001154#&MÁY MÀI BIÊN DẠNG CNC ĐIỀU KHIỂN SỐ 5 TRỤC MODEL MFP-050.65.65, SERIAL 6860-0144, ĐIỆN ÁP 380VAC, CÔNG SUẤT 120KW, NĂM SẢN XUẤT 2022,HÃNG SẢN XUẤT MAEGERLE,XUẤT XỨ THỤY SĨ,HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 84602400 | EQ04-001286#&MÁY MÀI BIÊN DẠNG CNC ĐIỀU KHIỂN SỐ 5 TRỤC MODEL MFP-050.65.65, SERIAL 6860-0146, ĐIỆN ÁP 380VAC, CÔNG SUẤT 120KW, NĂM SẢN XUẤT 2022,HÃNG SẢN XUẤT MAEGERLE,XUẤT XỨ THỤY SĨ,HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-11-22 | 出口 | 39269099 | .#&.Clean water tank for cooling and cooling during processing of EDM Drill model CT300 FX series, serial no 84476/84477/84478/84479, plastic, capacity 300L, 100% new | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-11-22 | 出口 | 84592910 | EQ0.4-001283#&Máy khoan EDM (Máy khoan bằng tia lửa điện) model CT300 dòng FX, serial no 84477, điện áp 200/220VAC, công suất 4.5 KVA, hãng sản xuất Elenix, sx năm 2022, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台