全球贸易商编码:36VN301449825
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:760 条 相关采购商:17 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 39172929 39204900 39269099 40101900 44111200 68051000 68053000 71179011 72223090 73012000 73030099 73065099 73066990 73089099 73151199 73182200 73182400 73269099 82023100 82082000 82089000 83100000 84137099 84201090 84248950 84283390 84283990 84603910 84659120 84659220 84659310 84659530 84659960 84662090 84793010 84798939 84818099 84828000 84831090 84834090 85043199 85143090 85365039 85371019 85372090 85414029 85437090 90172010 90311020
相关贸易伙伴: VINAWOOD LTD. , CEFLA S.C , WOOD MIZER INDUSTRIES SP Z O O 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其760条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 公司的采购商17家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 27 | 1 | 81 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 43 | 2 | 224 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 35 | 7 | 124 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 19 | 1 | 82 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 36 | 5 | 106 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 22 | 1 | 85 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨ ĐẠI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 40101900 | Băng tải 1300X1890 mm (mã 202100548) - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% | ITALY | C***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84651000 | Máy dán cạnh tự động đa chức năng: phay, bôi keo, dán chỉ,cắt đầu đuôi,... Model: STEFANI KDR (Máy chế biến gỗ, máy cố định dùng điện, máy nhãn hiệu SCM, công suất 11.71KW, máy mới 100%) | ITALY | S***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68053000 | Thanh đệm bằng nhám chì (loại Soft) Art No. 6013850/5 (70mm x 2980mm) - Phụ tùng của máy chà nhám, hàng mới 100% | GERMANY | H***H | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84821000 | Ổ bi phi 20 x 14mm - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84659310 | Máy chà nhám gỗ, Model: SD1300RRP (Máy móc chế biến gỗ, máy cố định dùng điện, công suất 93.74KW, máy mới 100%) | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 68052000 | SANDPAPER B316 37" X 103" #180 (FOR WOODWORKING MACHINES, 100% NEW, 1 ROUND = 1 SHEET) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 68052000 | SANDPAPER B316 37" X 103" #150 (FOR WOODWORKING MACHINES, 100% NEW, 1 ROUND = 1 SHEET) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 68052000 | SANDPAPER B316 37" X 103" #180 (FOR WOODWORKING MACHINES, 100% NEW, 1 ROUND = 1 SHEET) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 82023100 | HT0098A#&SAW BLADE LU2B-0901A (300X3.2X30X60T) - USED FOR WOODWORKING MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 82023100 | HT1076A#&LU2C-1300 SAW BLADE (250X3.2X30X100T) - USED FOR WOODWORKING MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台