全球贸易商编码:36VN301447031
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1531 条 相关采购商:54 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 32151190 32151900 34029013 38140000 39269010 39269099 40169390 63071090 73063099 73202090 73209090 73269099 82089000 84123100 84135090 84138113 84138119 84212990 84213990 84219999 84223000 84224000 84229090 84388091 84433229 84433239 84433290 84433940 84439990 84615010 84715090 84716030 84733010 84798939 84799030 84818082 84818099 84821000 84831090 84834090 84842000 85011049 85013140 85015119 85044019 85044090 85285920 85369099 85371019 85371099 85381019 85444299 90132000 90139090 90318090 90319019 94054040 96121090
相关贸易伙伴: VIDEOJET TECHNOLOGY INC. , VIDEOJET TECHNOLOGIES, INC. , VIDEOJET TECHNOLOGIES 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1531条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 公司的采购商54家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 19 | 1 | 135 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 17 | 1 | 182 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 28 | 7 | 102 | 0 |
2021 | 出口 | 24 | 12 | 2 | 194 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 23 | 6 | 127 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 6 | 1 | 85 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 27 | 5 | 573 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85371019 | PHỤ TÙNG CỦA MÁY IN PHUN DÙNG IN HẠN SỬ DỤNG: BO MẠCH CỦA MÁY MARSH 2 CODE RP35719, HIỆU VIDEOJET, XUẤT XỨ CHINA, HÀNG MỚI 100%. | CHINA | V***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84433940 | Máy in phun ký tự to, dùng in hạn sử dụng Model Marsh Unicorn 1, code 21494. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. Không kết nối máy tính. | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 32151900 | Mực in UV không màu code V459-D, 750 ml/chai. Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. KBHC: HC2022054461. | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 32151190 | Mực in đen code V4210-D, 750 ml/chai. Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. KBHC:HC2022054464. | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 32151900 | Mực in đỏ code V471-D, 750 ml/chai. Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34029013 | J1009000215#&RAW MATERIAL FOR INKJET PRINTERS, USED FOR DATE PRINTING: V901-Q CLEANING SOLUTION, 1000ML/BOTTLE. MAIN CAS 78-93-3. METHYL ETHYL KETONE CONTENT 92<=99%. VIDEOJET BRAND, 100% NEW | VIETNAM | J***D | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 34029013 | VN-5028#&V901-Q CLEANING SOLUTION, 1000ML/BOTTLE. CAS 78-93-3. METHYL ETHYL KETONE CONTENT 92<=99%. VIDEOJET BRAND, USED TO CLEAN SMUDGED INK ON PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 34029013 | CM16-1#&RAW MATERIAL FOR INKJET PRINTERS, USED FOR DATE PRINTING: V901-Q CLEANING SOLUTION, 1000ML/BOTTLE. MAIN CAS 78-93-3. METHYL ETHYL KETONE CONTENT 92<=99%. VIDEOJET BRAND, 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 32151990 | CM59#&RAW MATERIAL FOR INKJET PRINTER, USED FOR DATE PRINTING: V490-C WHITE INK. VIDEOJET BRAND, 600 ML/BOTTLE. 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 38140000 | CM30#&RAW MATERIAL FOR INKJET PRINTERS, USED FOR DATE PRINTING: V7206-D INK SOLVENT. 750ML/BOTTLE. MAIN CAS 78-93-3. METHYL ETHYL KETONE CONTENT 90 -< 98%. VIDEOJET BRAND, 100% NEW. | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台