全球贸易商编码:36VN301427028
地址:27A Nguyễn Ư Dĩ, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:622 条 相关采购商:30 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 32041790 32061990 38123900 39019090 39021040 39076910 39233090 39235000 39269053 39269099 40091290 40092290 40093199 40101100 40169110 40169390 40169959 49019990 73069099 73072290 73072990 73151199 73181590 73181690 73182200 73182990 73201019 73202090 73209090 73269099 82089000 84122100 84123100 84145949 84149091 84195091 84213190 84223000 84224000 84248990 84283390 84424010 84425000 84717020 84773000 84778039 84779039 84802000 84807990 84811099 84812090 84813010 84818062 84818099 84819023 84825000 84828000 84831090 84835000 84841000 84849000 85015119 85044019 85044090 85168090 85176269 85299091 85365039 85365099 85369019 85369039 85389019 85394900 85399090 85437090 85442011 85444299 85447090 85489010 90251919 90262030 90314990 90318090 90328100
相关贸易伙伴: SIPA SPA , FRIGEL ASIA PACIFIC CO., LTD. , W.C. WORKS INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其622条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 公司的采购商30家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 4 | 12 | 103 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 42 | 20 | 118 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 4 | 12 | 86 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 59 | 11 | 192 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 30 | 6 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NGỌC NGHĨA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-08-29 | 进口 | 39235000 | VIN0001#&NCSD 2-PIECE LID WITH PET LINER 8GR (4L) NECK 40/35 SCREW MILKY WHITE#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-07-25 | 进口 | 39235000 | VIN0001#&NCSD LID 2 PIECES OF PET LINING 8GR (4L) 40/35 NECK, MILKY WHITE TWIST#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-07-19 | 进口 | 39235000 | VIN0001#&NCSD LID 2 PIECES OF PET LINING 8GR (4L) 40/35 NECK, MILKY WHITE TWIST#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-05-09 | 进口 | 39235000 | VIN0001#&NCSD LID 2 PIECES OF PET LINING 8GR (4L) 40/35 NECK, MILKY WHITE TWIST#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-03-06 | 进口 | 39235000 | VIN0001#&NCSD LID 2 PIECES OF PET LINING 8GR (4L) 40/35 NECK, MILKY WHITE TWIST#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39233090 | Phôi chai nhựa 12.5g, trong suốt, sản xuất từ hạt nhựa RPET- 12.5G CLEAR RPET PREFORM, PCO 1881, NCSD. PO.A41284. Hàng sản xuât tại VN, mới 100%#&VN | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39233090 | Phôi chai nhựa 29g, trong suốt, sản xuất từ hạt nhựa RPET- 29G CLEAR RPET PREFORM, PCO 1881, NCSD. F.O.C, SAMPLE, NO COMMERCIAL VALUE, NOT FOR SALES. Hàng sản xuât tại VN, mới 100%#&VN | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39233090 | Phôi chai nhựa 12.5g, trong suốt, sản xuất từ hạt nhựa RPET- 12.5G CLEAR RPET PREFORM, PCO 1881, NCSD. F.O.C, SAMPLE, NO COMMERCIAL VALUE, NOT FOR SALES. Hàng sản xuât tại VN, mới 100%#&VN | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39233090 | Phôi chai nhựa 42g, màu trong suốt, sản xuất từ hạt nhựa PET-42G CLEAR PET PREFORM, PCO 1810, NCSD. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39233090 | Phôi chai nhựa 17.5g, màu trong suốt, sản xuất từ hạt nhựa PET-17.5G PREFORM, PCO 1881, CLEAR, NCSD. SC.NO.NN-INA-220906D. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN | JAPAN | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台