全球贸易商编码:36VN301424404
该公司海关数据更新至:2022-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:153 条 相关采购商:7 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 72139190 72142031 72162110 72163190 72163390 72253090 72254090 72283090 72287010 73011000 73262090
相关贸易伙伴: METAL ONE CORP. , SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD. , POINTER INVESTMENT (H.K.) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其153条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 公司的采购商7家,供应商16条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 28 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 27 | 0 |
| 2021 | 进口 | 13 | 5 | 5 | 88 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-19 | 进口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 8mm,dày cạnh 13mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 400X200X8X13(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72163311 | Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,dài 12M, hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 9mm, dày cạnh 14mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 250X250X9X14(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 4.5mm,dày cạnh 7mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 198X99X4.5X7(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 6mm,dày cạnh 9mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 250X125X6X9(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 9mm,dày cạnh 14mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 250X250X9X14(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 出口 | 72163311 | Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,dài 12M, hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 7mm, dày cạnh 10mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 150X150X7X10(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 出口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 10mm,dày cạnh 15mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 300X300X10X15(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 出口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 8mm,dày cạnh 12mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 200X200X8X12(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 出口 | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 6mm,dày cạnh 9mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 250X125X6X9(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 出口 | 72163311 | Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,dài 12M, hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 6.5mm,dày cạnh 9mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 300X150X6.5X9(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台