全球贸易商编码:36VN301331710
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1140 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39239090 40092190 40103900 40169390 68043000 68052000 73158200 73181300 73181590 73269099 76169990 82014000 82023900 82029910 82029990 82032000 82041100 82041200 82052000 82053000 82054000 82055100 82055900 82057000 82071900 82075000 82078000 82079000 82082000 82141000 84089091 84099169 84099919 84099969 84133090 84137011 84137019 84137042 84137043 84139130 84148049 84195092 84212319 84212321 84212391 84219921 84251900 84254290 84313910 84661090 84662090 84799030 84807990 84812090 84821000 84833090 84834020 84839099 85322300 85413000 90258030 90303310 96035000
相关贸易伙伴: WEIFANG KEMING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , UNION POLYMER COMPANY ,LTD. , ZHEJIANG PANAN RIKE IMPORT& EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1140条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 28 | 2 | 314 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 49 | 2 | 808 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90178000 | Thước dây cuộn TAPE MEASURE 7.5M ,hiệu ReeKe, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan bê tông 18mm*350mm, hiệu ReeKe, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan bê tông 16mm*350mm, hiệu ReeKe, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan kim loại 6mm, hiệu ReeKe, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan bê tông 20mm*350mm, hiệu ReeKe, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73181300 | Đinh móc ren ngoài bằng thép dùng để móc cẩu máy trong công nghiệp DIN580 M10, không hiệu, mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73181300 | Đinh móc ren ngoài bằng thép dùng để móc cẩu máy trong công nghiệp DIN580 M16, không hiệu, mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73181300 | Đinh vòng ren trong bằng thép dùng để móc cẩu máy trong công nghiệp DIN582 M12, không hiệu, mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73181300 | Đinh vòng ren trong bằng thép dùng để móc cẩu máy trong công nghiệp DIN582 M16, không hiệu, mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73269099 | Khóa nối (ma ní) chất liệu thép dùng để nối xích,nối cáp chịu lực : 14MM,không hiệu , mới 100%. | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台