全球贸易商编码:36VN301249022
该公司海关数据更新至:2024-03-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:563 条 相关采购商:9 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 39231090 39269099 73170090 73181590 73269099 82032000 82057000 83024290 83024999 83025000 84714990 84716090 84717020 84719090 84798939 84834090 85044011 85044020 85044090 85059000 85068091 85076090 85171200 85171800 85176100 85176221 85176229 85176299 85177040 85177092 85181019 85181090 85182190 85182210 85182290 85182990 85183051 85183059 85184090 85185090 85189030 85198130 85219099 85235200 85256000 85258039 85258040 85285200 85285910 85291040 85291092 85299040 85311010 85319090 85354000 85363010 85365061 85365069 85366992 85366999 85369039 85369094 85369099 85371012 85371019 85371099 85381019 85389019 85437090 85442011 85442021 85444294 85444299 85444929 85444949 86080020 90029020 90049090 94052090 94054040 94054060 96035000
相关贸易伙伴: EXTRON ELECTRONICS ASIA PTE LTD. , CLEARONE INC. , ANIXTER SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其563条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 公司的采购商9家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 28 | 11 | 129 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 17 | 3 | 34 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 35 | 47 | 11 | 382 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85176299 | Thiết bị trộn và xử lý tự động tín hiệu âm thanh 910-3200-004 CONVERGE2-120 (12 vào, 8 ra, ko có chức năng khuếch đại, ghi, tái tạo âm thanh), chuyên dùng trong hội nghị, hiệu Clearone, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85181019 | Micro gắn trần 910-3200-205-I, có dây, chuyên dùng trong phòng hội nghị, hiệu Clearone, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371099 | Tủ điều khiển hệ thống đèn và rèm cửa QP6-1L, 100-277 V, kích thước 234.95x336.55x79.71 (mm), hiệu Lutron, mới 100% | POLAND | L***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85176299 | Thiết bị trộn và xử lý tự động tín hiệu âm thanh 910-3200-009 CONVERGE PRO 2 128VTD (12 vào 8 ra, ko có chức năng khuếch đại, ghi, tái tạo âm thanh) chuyên dùng trong hội nghị, hiệu Clearone, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 91059190 | Đồng hồ LED treo tường hiển thị thời gian CLDTCD12 2.3 in (5.8 cm) 4-digit LED display, đã gồm nguồn và cáp nguồn, hiệu Masterclock, mới 100% | UNITED STATES | M***. | 更多 |
2024-03-30 | 出口 | 85176299 | RX 60-1271-13#&DEVICE THAT CONVERTS LAN SIGNALS TO HDMI SIGNALS DTP RECEIVER HDMI 4K 230 RX 60-1271-13 (WIRED, WITHOUT RADIO BROADCAST FUNCTION AND CIVIL CODE), SIGNAL EXTRON, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-03-30 | 出口 | 85176299 | TX 60-1271-13#&DEVICE THAT CONVERTS HDMI SIGNALS TO LAN SIGNALS DTP TRANSMITTER HDMI 4K 230 TX 60-1271-12 (WIRED, WITHOUT RADIO BROADCAST FUNCTION AND CIVIL CODE), EFFECTIVE EXTRON, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 85423100 | Mô đun của hệ thống Điều khiển đèn sáng trong phòng, NSX: LUTRON ELECTRONICS CO, hàng cũ gửi trả về cho NSX, mã: MWP-S-2W-BL-E#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 85423100 | Mô đun của hệ thống Điều khiển đèn sáng trong phòng, NSX: LUTRON ELECTRONICS CO, hàng cũ gửi trả về cho NSX, mã: MQSE-4S1-D#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 85423100 | Mô đun của hệ thống Điều khiển đèn sáng trong phòng, NSX: LUTRON ELECTRONICS CO, hàng cũ gửi trả về cho NSX, mã: MWP-S-22W-BL-E#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台