全球贸易商编码:36VN301224370
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5055 条 相关采购商:167 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39205190 39211999 39231090 39235000 39263000 39269099 48114190 48219090 49089000 70099200 73181290 73181510 73181590 73269099 82032000 82034000 82059000 82060000 82072000 83025000 83099099 83100000 84671900 84672900 84716090 85044090 85059000 85065000 85068091 85176229 85176241 85176242 85176299 85177039 85177040 85177099 85285910 85285920 85322500 85323000 85331090 85362012 85365069 85389019 85395000 85399090 85411000 85412900 85414010 85423300 85423900 85429000 85437090 85442019 85444929 85444949 90118000 90119000 90153000 90172010 90172090 90173000 90179090 90283010 90283090 90289090 90303390 90312010 90318090 90319020 94051099 94052090 94054020 94054099 94059290 94059950
相关贸易伙伴: MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD. , HEXING ELECTRICAL CO., LTD. , CONG TY TNHH IGUACU VIET NAM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5055条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 公司的采购商167家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 53 | 41 | 1 | 384 | 0 |
2022 | 出口 | 66 | 36 | 2 | 545 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 29 | 5 | 1015 | 0 |
2021 | 出口 | 63 | 36 | 2 | 561 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 31 | 3 | 992 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 7 | 3 | 22 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 41 | 3 | 1292 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84771039 | Máy ép nhựa, model: MA2500III/1000eco, nhà sản xuất: HAITIAN PLASTICS MACHINERY, điện áp: 380V/50Hz, kích thước: 6.17x1.52x2.27m, công suất: 33KW, dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90179090 | ĐẦU ĐO CỦA THƯỚC ĐO MICROMETER MITUTOYO. MODEL: 204362 , HÀNG MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73182200 | VÒNG ĐO CHUẨN MITUTOYO. MODEL: 177-132 , HÀNG MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90318090 | DỤNG CỤ ĐO CHUẨN MITUTOYO. MODEL: 611506-031. , HÀNG MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94054099 | Đèn led xách tay dùng trong nhà xưởng 30W, HPE-30, ONE DREAM, Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85371019 | 0321533422#&MITUTOYO CONTROL BOX, MODEL 02AUK710, SIZE 250X230X200MM, VOLTAGE 5V, POWER 3W, USED FOR AUTOMATIC DIMENSION MEASURING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 85444299 | TB-DAUTRUYENDULIEU#&DATA TRANSMISSION HEAD TO COMPUTER VIA USB PORT (PLASTIC INSULATED CABLE, CONNECTOR ATTACHED) BRAND: MITUTOYO, ITEM CODE 264-020 (100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90178000 | VCC00866#&STANDARD RULER FOR PROFILE PROJECTOR (50MM LONG). ITEM CODE: 172-116 (100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90173000 | MECHANICAL MICROMETER MEASURING INSIDE 125-150MM/0.01MM - MITUTOYO. ITEM CODE: 145-190 (100% NEW) | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90173000 | MECHANICAL MICROMETER MEASURING INSIDE 150-175MM/0.01MM - MITUTOYO. ITEM CODE: 145-191 (100% NEW PRODUCT) | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台