全球贸易商编码:36VN301049697
地址:Đ. Trần Phú, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:532 条 相关采购商:1 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 25070000 25140000 25262010 25291090 25309090 28399000 32071000 32072090 35069900 38040020 38244000 38249999 39129090 39173299 39174000 39206990 39269053 39269099 40103900 40151900 40169390 40169999 40170020 59119090 63071090 68042100 68042200 69022000 69091200 69091900 69101000 73079190 73151199 73160000 73181510 73181590 73182200 73182400 73201090 73202090 73269099 76082000 84089099 84131910 84133090 84135090 84137099 84139140 84139190 84145992 84145999 84149029 84178000 84179000 84193920 84213190 84213990 84219930 84219998 84224000 84243000 84272000 84283390 84312010 84433221 84439990 84639010 84642010 84669400 84733010 84749010 84798939 84799030 84813090 84818099 84821000 84828000 84831090 84833090 84834090 84835000 84836000 84839019 84839099 85011099 85015119 85015229 85015239 85015300
相关贸易伙伴: FIRST DELUXE LIMITED , SIAM FRIT CO., LTD. , SACMI (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其532条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 公司的采购商1家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 39 | 7 | 82 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 33 | 6 | 87 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 53 | 4 | 357 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI KIM PHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39129090 | CMC- 70 - Chất dẫn xuất hóa học của xenlulo ... (nguyên liệu cho s/x gạch men, mới 100%) | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 25309090 | ZIRCONIUM SILICATE (SUBSTITUTES FG-901B)-Zirconium Silicat (dạng bột mịn,mới100%,C/c theo PTM:1549/KĐ4-TH,13/12/19,KQPL:6428/TB-TCHQ,09/10/19,BBCN:128/BB-HC12-NT-25/05/20 của tk:102939682862-21/10/19) | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 40103900 | Dây curoa, rộng:75mm, khoảng cách răng:20mm, dài (chu vi):11920mm, dùng cho máy mài gạch, mới 100%- TIMING BELT 75AT-20-11920+6APL | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 85030090 | Mặt bích mô tơ, phụ tùng chuyên biệt dùng cho mô tơ giãm tốc 1HP, mới 100%- FLANGE | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39269059 | Vòng đệm, phụ tùng chuyên biệt dùng cho máy tráng men gạch, mới 100% - PLASTIC WHEEL OD120xID18XW35xT6mm | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 76090000 | FLANGE - Mặt bích, bằng nhôm, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 73269099 | CONDUCTING BAR ASSEMBLY - Đế (bằng sắt, phụ tùng chuyên biệt cho máy mài cạnh gạch men, mới 100%) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 73269099 | BEARING SLEEVE - Nòng bạc đạn (bằng sắt, phụ tùng chuyên biệt cho máy tráng men gạch, mới 100%) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 73151199 | CHAIN GRATE FITTINGS - Băng tải xích dùng cho lò củi băm, hàng đồng bộ tháo rời,1bộ=1000 mắt xích, chu vi:18000mm, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 73269099 | WHEEL - Con lăn (bằng sắt, phụ tùng chuyên biệt cho máy mài gạch men, mới 100%) | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台