全球贸易商编码:36VN301006076
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3072 条 相关采购商:61 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 39191010 39232990 39269049 39269053 39269099 84433290 84439990 84719010 84719090 84733090 84735010 84835000 85044090 85076090 85284910 85284920 85285200 85311010 85319090 85371019 85394900 85423900 85444299 96121090
相关贸易伙伴: SHIN HEUNG PRECISION CO., LTD. , INTERMEC TECHNOLOGIES (S) PTE LTD. , ARMOR ASIA IMAGING SUPPLIES PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3072条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 公司的采购商61家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 9 | 1 | 600 | 0 |
2022 | 出口 | 29 | 13 | 1 | 667 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 17 | 5 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 39 | 16 | 1 | 808 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 9 | 4 | 40 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 3 | 1 | 51 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 13 | 5 | 90 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN HÒA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng mực máy in mã vạch RN710 (110mm x 74m).(chất liệu: màng nhựa Plastic).Hàng mới 100%. | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng mực máy in mã vạch RN700 (110mm x 300m).(chất liệu: màng nhựa Plastic).Hàng mới 100%. | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng mực máy in mã vạch SR400 (110mm x 74m).(chất liệu: màng nhựa Plastic).Hàng mới 100%. | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84719090 | Máy quét kích thước Mohisttech M800-D.(Dùng để tính kích thước hàng hóa trong giao nhận Logistics).(Hàng tháo rời đồng bộ).Hàng mới 100%.Sản xuất 2022 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84719010 | Máy quét mã vạch SEUIC AUTOID Q9.Hàng mới 100%. | CHINA | G***D | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48219090 | LABEL-4X6-.VN#&STAMP PAPER - LABELS | VIETNAM | S***D | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48102991 | C047439#&COUCHE PRINTING PAPER IN ROLLS, 2 SIDES COATED WITH KAOLIN, UNPRINTED, PULP CONTENT OBTAINED FROM CHEMICAL-MECHANICAL PROCESS OVER 10%, SIZE (LXW): 150MX102MM, 1 ROLL = 1.8 KG. 100% NEW | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 48219090 | UNPRINTED WHITE PAPER LABEL (85MM X 50MM) X 150M.QUANTITY:2,830 PIECES/ROLL.100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 48219090 | UNPRINTED YELLOW PAPER LABEL (85MM X 50MM) X 150M.QUANTITY:2,830 PIECES/ROLL.100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 48102991 | C047439#&COUCHE PRINTING PAPER IN ROLLS, 2 SIDES COATED WITH KAOLIN, UNPRINTED, PULP CONTENT OBTAINED FROM CHEMICAL-MECHANICAL PROCESS OVER 10%, SIZE (LXW): 150MX102MM, 1 ROLL = 1.8 KG. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台