全球贸易商编码:36VN300629913
地址:208 Lương Thế Vinh, Tân Thới Hoà, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:433 条 相关采购商:20 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 02032900 07102900 10063099 19022010 19022030 20049090 20059100 21039029 21041099 21069098 29224220 39232990 39235000 48236900 7032090 7102900 7109000 73269099 82089000 84233010 84389019
相关贸易伙伴: CJ NUTRACON PTY LTD. , SWIFT & COMPANY TRADE GROUP , TAI FOONG USA INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其433条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 公司的采购商20家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 4 | 6 | 101 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 9 | 6 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 12 | 8 | 172 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 12 | 5 | 44 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 8 | 2 | 60 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 03061490 | Cua tuyết luộc đông lạnh frozen snow crab salad meat, packing:2.5lbs x 2 x 6,mới 100%, NSX:30/07/22 & 22,23,24,25,26/08/22, hsd 2 năm kể từ ngày sản xuất | CANADA | T***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 07102900 | Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt,nguyên hạt )10 kg/thùng, cam kết hàng NK phục vụ sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước ,Hạn dùng:22/08/22-21/08/24 | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 21022090 | Bột men Tempeh( làm từ bột gạo) dùng làm gia vị chế biến sauce RAPRIMA TEMPEH, 26,5 kg/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2023. Hàng mới 100%. | INDONESIA | C***E | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40101900 | Băng tải phía dưới LOWER BELT-linh kiện của máy ép dầu chả cá,750Wx2450L,nhà sx:Joong Won Engineering Co.,ltd, mới 100% | KOREA | J***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 03047500 | Phi lê cá Minh Thái đông lạnh FROZEN POLLOCK BLOCK, 1 kiện = 7.5 kg, mới 100%: NSX:20/08/2022, sử dụng tốt nhất đến trước ngày 30/08/2024 | CHINA | R***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84283390 | COMPLETELY MACHINED DISTRIBUTION CONVEYOR USED TO INSTALL CABBAGE CUTTING MACHINE, L2000*W600*H1000MM, 3*380V*0.8KW, 250MM/S UNDER SECTION 49-12 DMMT NO. 05 (MARCH 8, 2018) -LINE 6 ACCOUNT 102182799350, LINE 53 ACCOUNT 0005198 | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 73090099 | STAINLESS STEEL STORAGE BIN WITH FULLY MACHINED WHEELS USED TO INSTALL CABBAGE CUTTING MACHINE, L1200*W800*H750,3*380V*5KW,2500KG/H,ITEM 49-15 DMMT 5(8/3 /18)-D10 ACCOUNT 102182799350,LINE57 HD 0005198 | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84224000 | AUTOMATIC VACUUM PACKAGING MACHINE MODEL ML-C 3600, SPECIFICATION: L9100*W1224*H1900MM, POWER SOURCE: 3*380V*24.5KW, CAPACITY: 9-12 CYCLES/MIN, ITEM NUMBER 40 DMMT 05-TK 102124048350 , SERIES 16 HD 0005198, 100% NEW MACHINE | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84224000 | TAPING MACHINE MODEL BUCHIMI-200, L2000*W650*H1200(MM), POWER SOURCE: 1*220V*1.5KW, OUTPUT: 20EA/MIN, BELONGS TO ITEM NUMBER 35-1 DMMT 05-PRODUCT LINE ACCOUNT NUMBER 1: 102131789910, LINE 21 ON RECEIPT 0005198 | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84385000 | VACUUM AND SAUSAGE PLACING MACHINE, HANDTMAN BRAND, MODEL VF622+PVLH246, CAPACITY 1200EA/MIN, 3*380V*1.5KW, L1300*W600*H2007MM, ITEM NUMBER 45 OF DMMT NUMBER 05 (MARCH 8, 2018) -DONG 1 ACCOUNT: 101984509210, LINE 9 HH 0005198 | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台