全球贸易商编码:36VN300608568
地址:Tầng 12, 14, Tòa Nhà E.Town Central, 11 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:267 条 相关采购商:6 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39269059 40101100 40169120 40169390 40169999 49019990 49060000 49119990 56039400 59119090 68069000 68138100 73021000 73029090 73079190 73079990 73110027 73145000 73151191 73160000 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73182200 73182400 73182910 73259100 73269099 84099979 84129090 84145941 84145949 84145991 84149029 84162000 84213990 84733090 84741010 84742019 84749010 84818040 84818082 84828000 84831090 84832090 84833090 84834090 84836000 84839019 84842000 85044090 85234999 85311020 85351000 85359090 85362011 85371019 85371099 85442041 90261040 90269010 90328990
相关贸易伙伴: UBE MACHINERY CORPORATION LTD. , HAVER & BOECKER OHG , UNTHA SHREDDING TECHNOLOGY GMBH 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其267条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 公司的采购商6家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 32 | 11 | 145 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 31 | 8 | 108 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIAM CITY CEMENT (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84749010 | Tấm sàng đối lưu cấp gió và thoát khí cho clinker trước khi nghiền-BP của máy nghiền clinker HĐ bằng điện, bằng thép chịu mài mòn Abrex 500, đường kính 1450mm, dày 60mm, 1 bộ gồm 2 tấm, mới 100% | INDIA | V***- | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68080090 | Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Plank 3" GR, kích thước 3050x11mm, mới 100% | THAILAND | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68080090 | Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lap Siding 6" BG WD, kích thước 3050x11mm, mới 100% | THAILAND | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68080090 | Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Decor Deck 6", kích thước 3050x14mm, mới 100% | THAILAND | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269053 | DÂY CUROA CAM, BẰNG PLASTIC, PART NO. 201424247, KIỂU 16 T 10/4030, ĐƯỜNG KÍNH 110MM , HÀNG MỚI 100% | GERMANY | H***G | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85016400 | AC GENERATOR, ABB BRAND, MODEL: HSG900LS8, CAPACITY 6875 KVA, VOLTAGE 7000V, 6 SETS = 6 UNITS, USED | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 出口 | 84834090 | Hộp số giảm tốc kiểu hành tinh, kèm 1 khớp nối vào trục - BP của Bộ máy nghiền thô clinker, TKN 104612996460/A12 (30/03/22), thuộc mục hàng số 02 của PKL kèm theo. Hàng đã qua sử dụng.#&IT | VIETNAM | D***T | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73079990 | Ống lót trục, bằng thép hợp kim chịu mài mòn, không có ren, đường kính trong 50mm, dài 200mm, PN: 30000439, mới 100% | VIETNAM | A*** | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73269099 | Con lăn cho thanh ray đẩy bao xi măng, bằng thép, đường kính 40mm, PN 204220914, mới 100% | VIETNAM | H***G | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73181590 | Bu lông đầu lục giác chịu cường độ cao, kiểu D56/ M56, bằng thép, đường kính ngoài của thân 56mm, bao gồm 4 đai ốc M56, mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台