全球贸易商编码:36VN300521758
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:898 条 相关采购商:19 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 42050030 71039900 71131110 71131190 71131990 71141100 71161000 71171920 71179029 90118000
相关贸易伙伴: JESSICA SPA , CHRYSOS SPA , PT. UNTUNG BERSAMA SEJAHTERA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其898条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 公司的采购商19家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 18 | 7 | 1 | 361 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 7 | 7 | 391 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 7 | 2 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 71131990 | Dây cổ bằng vàng 18K-750 (75% vàng) vàng 42cm+3 extension code GIR G 0803 103gram. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất PVZ. Hàng không nhãn hiệu. | ITALY | P***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 71131990 | Bông tai bằng vàng 18K-750 (75% vàng) vàng code OR G 0772 42.6gram. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất PVZ. Hàng không nhãn hiệu. | ITALY | P***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 71131990 | Mề đay bằng vàng 18K-750 (75% vàng) vàng code PE G 0792 10gram. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất PVZ. Hàng không nhãn hiệu. | ITALY | P***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 71131990 | Nhẩn bằng vàng 18K-750 (75% vàng) vàng 14 cm code AN G 019 44.8gram. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất PVZ | ITALY | P***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 71131990 | Bông tai bằng vàng 18K-750 (75% vàng) vàng code OR G 1526 70.1gram. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất PVZ. Hàng không nhãn hiệu. | ITALY | P***L | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 71023900 | Kim cương tròn tự nhiên thành phẩm 4.23-6.14mm DEFG - SI1/VS1/VS2 318 viên | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 71023900 | Kim cương hình giọt tự nhiên thành phẩm 2.0*4.0mm SA 3015 viên (thành phẩm đã mài giũa cắt gọt) Theo list đính kèm. Mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 71023900 | Kim cương tròn tự nhiên thành phẩm 5.22-8.69mm DEF - IF/VVS1 196 viên | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 71023900 | Kim cương hình chữ nhật tự nhiên thành phẩm 2.0*3.0mm SA 3900 viên (thành phẩm đã mài giũa cắt gọt) Theo list đính kèm. Mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 71023900 | Kim cương tròn tự nhiên thành phẩm 3.90-6.39mm DEF - IF/VVS1 81 viên | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台