全球贸易商编码:36VN300481551
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2416 条 相关采购商:4 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 32100099 35052000 35069900 39172300 39172929 39174000 39219090 39263000 40092290 40093191 40103900 40112090 40161090 40169320 40169911 40169913 70091000 72286090 73061990 73063099 73066190 73072210 73072990 73079990 73110026 73110027 73121099 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73201011 73202011 73209010 73269030 73269099 74112900 74122020 74152100 76169990 82032000 82041100 82052000 82054000 82055900 82060000 83012000 83016000 83021000 83023090 83024999 83026000 83100000 84082023 84099979 84133030 84133040 84136090 84145199 84145949 84149029 84213120 84241090 84242029 84254290 84678900 84811099 84812090 84814010 84814090 84818014 84818099 84831027 84832030 84834090 84835000 84836000 84839095 84839099 85011099 85013140 85071099 85072095 85111020 85122099 85123010
相关贸易伙伴: BATTIONI PAGANI POMPE S.P.A. , O.M.F.B.S.P.A-HYDRAULIC COMPONENTS , BEZARES S.A 更多
TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2416条相关的海关进出口记录,其中 TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 公司的采购商4家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 8 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 41 | 5 | 174 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 27 | 6 | 144 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 76 | 3 | 2079 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 73069099 | Thép ống thành từng đoạn hoàn chỉnh,kích cỡ ( 18 x2 x 6000)mm, (34 thanh),tiêu chuẩn EN10305-4 E235+N. Dùng để sản xuất xe chuyên dùng Samco, hàng mới 100% | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73269099 | Tang cuốn ống A2 - 1/2 inch. Dùng lắp ráp xe hút bùn samco. Hàng mới 100% | ITALY | S***L | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73269099 | Tang cuốn ống O-1 inch. Dùng lắp ráp xe hút bùn samco. Hàng mới 100% | ITALY | S***L | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73069099 | Thép ống thành từng đoạn hoàn chỉnh,kích cỡ ( 10 x1 x 6000)mm, (136 thanh), tiêu chuẩn EN10305-4 E235+N. Dùng để sản xuất xe chuyên dùng Samco, hàng mới 100% | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73069099 | Thép ống thành từng đoạn hoàn chỉnh,kích cỡ ( 25 x2.5 x 6000)mm, (14 thanh),tiêu chuẩn EN10305-4 E235+N. Dùng để sản xuất xe chuyên dùng Samco, hàng mới 100% | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73182100 | Long đền vênh ( Q40310 ). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74111000 | ống đồng - thấp áp I ( BCTX70A2-08010 ). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | kẹp ống ( JXCP-011-M15 ). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74121000 | Co nối ống áp cao bằng đồng ( BYN83-08225 ). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74121000 | Co nối ống áp thấp bằng đồng ( BCTX70A2-S1 ). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台