全球贸易商编码:36VN300419930
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5715 条 相关采购商:72 家 相关供应商:98 家
相关产品HS编码: 25030000 25070000 27101990 27122000 27139000 28030041 28112210 28112290 28170010 28230000 28365090 29182990 29215100 29309090 29342000 32064190 32074000 34029099 34039919 34049090 35069100 38069090 38121000 38122000 38123100 38123900 38249999 39053090 39092090 39094090 39111000 39232990 39269059 40021990 40022090 40023190 40030000 40092190 40119090 40132000 40169390 40169952 48201000 49100000 59021091 59022099 59039090 59061000 63053320 63079090 72173033 72299099 73121020 73181590 73181990 73182200 73259990 73269099 74152100 82089000 84099974 84433990 84774010 84775100 84775910 84778010 84779010 84803090 84807190 84807990 84811019 84812090 84814090 84818011 84818012 84818050 84819029 84821000 84831090 84834090 84839099 87168010 90248010 90249010
相关贸易伙伴: MIWON CHEMICALS CO., LTD. , POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , PT. BEKAERT INDONESIA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5715条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 公司的采购商72家,供应商98条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 47 | 18 | 23 | 1866 | 0 |
2022 | 进口 | 66 | 44 | 15 | 265 | 0 |
2021 | 出口 | 51 | 19 | 29 | 2665 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 49 | 53 | 9 | 851 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-13 | 进口 | 73121020 | 726023#&DÂY THÉP BỆN TAO, KHÔNG HỢP KIM, PHỦ ĐỒNG THAU, CÓ ĐƯỜNG KÍNH KHÔNG QUÁ 3MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73121020 | 726023#&DÂY THÉP BỆN TAO, KHÔNG HỢP KIM, PHỦ ĐỒNG THAU, CÓ ĐƯỜNG KÍNH KHÔNG QUÁ 3MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73121020 | 726023#&DÂY THÉP BỆN TAO, KHÔNG HỢP KIM, PHỦ ĐỒNG THAU, CÓ ĐƯỜNG KÍNH KHÔNG QUÁ 3MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73121020 | 732595#&DÂY THÉP BỆN TAO, KHÔNG HỢP KIM, PHỦ ĐỒNG THAU, CÓ ĐƯỜNG KÍNH KHÔNG QUÁ 3MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73121020 | 726023#&DÂY THÉP BỆN TAO, KHÔNG HỢP KIM, PHỦ ĐỒNG THAU, CÓ ĐƯỜNG KÍNH KHÔNG QUÁ 3MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 40114000 | lốp loại bơm hơi bằng cao su dùng cho xe mô tô quy cách 2.50-17 4PR CA126C TT 5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% #&VN | CAMBODIA | A***) | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 40114000 | lốp loại bơm hơi bằng cao su dùng cho xe mô tô quy cách 2.75-17 4PR CA126C TT 5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% #&VN | CAMBODIA | A***) | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 40114000 | lốp loại bơm hơi bằng cao su dùng cho xe mô tô quy cách 3.50-19 12PR CA126F TT 5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% #&VN | CAMBODIA | A***) | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 40114000 | lốp loại bơm hơi bằng cao su dùng cho xe mô tô quy cách 130/70-17 8PR CA134M TL nhãn hiệu euromina hàng mới 100% #&VN | CAMBODIA | A***) | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 40114000 | lốp loại bơm hơi bằng cao su dùng cho xe mô tô quy cách 140/70-17 8PR CA134Q TL nhãn hiệu euromina hàng mới 100% #&VN | CAMBODIA | A***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台