全球贸易商编码:36VN300405462
该公司海关数据更新至:2024-11-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:949 条 相关采购商:29 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 25041000 28030020 28201000 28271000 28273930 28273990 28332100 28332290 28332700 28332990 29182990 29299090 35069900 39235000 39269059 40169390 48109990 48114190 56039300 59100000 59119090 63079090 70193990 73143900 73182200 73182400 78019100 78019900 84138119 84145949 84145999 84715090 84798210 84798939 84799030 84802000 84818099 84831090 84833090 84839099 85015119 85044090 85049039 85061010 85069000 85079019 85079092 85079099 85143090 85159090 85168090 85322900 85366919 85369039 85371012 85371019 85371099 85423100 85444949 85451900
相关贸易伙伴: AMER-SIL S.A. , ROSENDAHL NEXTROM GMBH , NANOCHEM SOLUTIONS INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其949条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 公司的采购商29家,供应商52条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 2022 | 出口 | 23 | 6 | 14 | 305 | 0 |
| 2022 | 进口 | 32 | 41 | 12 | 164 | 0 |
| 2021 | 进口 | 34 | 25 | 12 | 177 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024-11-21 | 进口 | 34039919 | WHEEL LUBE - MAIN INGREDIENT (97%) IS RAPE OIL (CAS NO. 8002-13-9) - MANUFACTURER: WIRTZ MFG. CO., INC. - 55GAL/DRUM - 100% NEW | UNITED STATES | W***. | 更多 |
| 2024-11-21 | 进口 | 34039919 | COOLING OIL FOR BATTERY POLE CASTING MOLDS, BRAND: UCON, 55GAL/DRUM, MAIN INGREDIENT (>95%) IS POLYALKYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER OIL (CAS NO. 9038-95-3) - 100% NEW | UNITED STATES | W***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 28030020 | Vật tư sản xuất Pin- Acetylene Black-Muội Acetylene (Công thức Hóa học: C; mã CAS: 1333-86-4)- hàng mới 100% | CHINA | H***D | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 28030020 | Vật tư sản xuất Pin- Acetylene Black (nhãn Denka Black) -Muội Acetylene (Công thức Hóa học: C; mã CAS: 1333-86-4)- hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 85079099 | Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100% | THAILAND | T***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 85071095 | Bình ắc quy chì - axit để khởi động động cơ ôtô NS40 Đen (12V-35Ah), chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 19.9 cm - 4 bình/thùng - Nhãn JP - Hàng mới 100% (Xuất xứ Việt Nam)#&VN | CAMBODIA | M***E | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 85071095 | Bình ắc quy chì - axit để khởi động động cơ ôtô N200, điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 200Ah, chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 21.4 cm - Nhãn JP - Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***S | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 85071095 | Bình ắc quy chì - axit để khởi động động cơ ôtô CMF 85D23L, điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 65Ah, chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 20 cm - Nhãn JP - Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***S | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 85071095 | Bình ắc quy chì - axit để khởi động động cơ ôtô CMF 80D26L, điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 70Ah, chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 20.3 cm - Nhãn JP - Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***S | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 85071095 | Bình ắc quy chì - axit để khởi động động cơ ôtô CMF 105D31R, điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 90Ah, chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 20.3 cm - Nhãn JP - Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台